- Lấy Dây cột Sản Phẩm vào Cây Sào
- Ngày xưa ấy dân làng người ta lấy sợi TƠ dệt lụa tạo ra sản phẩm.xong có facebook đâu mà quảng cáo các thứ để bán.thế là họ treo sản PHẨM lên cái CÂY ...cây gì ta??? dân quê người ta gọi là cây SÀO ấy.
- Dùng dây quấn sản phẩm cây
- Dùng dây buộc sản phẩm lên cây sào đi sào lại nhiều lần
- Sào dâu Chỉ những Cây khỏe mới cho tằm Kéo tơ ra sản Phẩm được.
- Cũng như chữ sào 繅 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
繰り言 | くりごと | nói đi nói lại; nói lặp đi lặp lại; nhắc đi nhắc lại |
繰る | くる | quay; quấn; cuộn; mở; lần; xe |
繰返す | くりかえす | láy |
Ví dụ âm Kunyomi
乳 繰 る | ちちくる | NHŨ SÀO | Có quan hệ bí mật |
差し 繰 る | さしくる | SOA SÀO | Thu xếp |
掻い 繰 る | かいくる | TAO SÀO | Lôi kéo qua lại |
辞書を 繰 る | じしょをくる | Tra từ điển | |
雨戸を 繰 る | あまどをくる | Cuộn mở những cửa chớp | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
繰 糸機 | そうしき | SÀO MỊCH KI | Tơ quấn máy |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|