Created with Raphaël 2.1.2124356879
  • Số nét 9
  • Cấp độ N2

Kanji 型

Hán Việt
HÌNH
Nghĩa

Khuôn mẫu, làm gương, làm mẫu


Âm On
ケイ
Âm Kun
かた ~がた

Đồng âm
HÌNH Nghĩa:  Hình dạng, kiểu dáng Xem chi tiết HÌNH Nghĩa: Án phạt, hình phạt, bản án Xem chi tiết HINH, HẤN Nghĩa: Thơm lừng Xem chi tiết
Đồng nghĩa
LỆ Nghĩa: Ví dụ, tiền lệ Xem chi tiết Nghĩa: Khuôn mẫu, mô phỏng, mập mờ Xem chi tiết
型
  • Người này cầm dao刂 làm mô hình 型.
  • Khuôn hình làm từ đất
  • Cầm Dao làm HÌNH Đền từ Đất
  • HÌNH PHẠT 刑 dùng DAO刂đào ĐẤT 土 để làm cái KHUÔN 型
  • Luật giao thông VN đã có HÌNH 型 phạt 刑 cho ô tô rơi vãi đất 土 đá!
  • HÌNH phạt là làm Khuôn trên đất
  1. Cái khuôn. Cái khuôn bằng đất để đúc các đồ gọi là hình.
  2. Nói bóng nghĩa là làm khuôn phép.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
並み なみがた Kích thước trung bình; kích thước bình thường
たいけい thể hình (người)
てんけい điển hình
てんけいてき điển hình; gương mẫu; gương sáng; mang tính điển hình; chính hiệu; Chính gốc
げんけい nguyên hình , adj-no; nguyên mẫu; mẫu gốc; mẫu ban đầu
Ví dụ âm Kunyomi

かたしき HÌNH THỨCThức
かたわく HÌNH Khuôn
染め かたぞめ HÌNH NHIỄMNhuộm bằng khuôn tô nhuộm
かたばん HÌNH PHIÊNSố mẫu
かたがみ HÌNH CHỈGiấy mẫu (cho nghề may)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ぎがた NGHI HÌNHLàm mẫu
こがた TIỂU HÌNHDạng nhỏ
きがた MỘC HÌNHLàm bằng gỗ thành hình
はがた XỈ HÌNHDấu răng
そがた TỔ HÌNHNgười đầu tiên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

もけい MÔ HÌNHKhuôn
ぼけい MẪU HÌNHTử cung
しけい THI HÌNHSự diễn tả bằng thơ
たいけい THỂ HÌNHThể hình (người)
てんけい ĐIỂN HÌNHĐiển hình
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa