- Chim (CHUY 隹) học hán tự (漢) thì quả là gian nan (難)
- 30 người đầu đội cỏ đi săn chim gian nan vất vả
- Vác chim sang nhà Hán mà ko mang nước thì rất gian NAN
- Người Hán vì (sướng) Chim mà mất Nước, thật là Khó coi.
- Người Hán Khó nuôi bầy chim
- Truy khảo anh ta thật Khó khăn
- Khó, trái lại với dị 易 DỊCH, DỊ Nghĩa: Dễ dàng, đơn giản, tiên đoán Xem chi tiết dễ.
- Một âm là nạn. Tai nạn, sự lo sợ nguy hiểm gọi là nạn. Như lạc nạn 落 LẠC Nghĩa: Rơi rụng, đổ sập Xem chi tiết 難 NAN, NẠN Nghĩa: Khó khăn, gian nan Xem chi tiết mắc phải tai nạn, tị nạn 避 TỊ Nghĩa: Tránh, kiêng Xem chi tiết 難 NAN, NẠN Nghĩa: Khó khăn, gian nan Xem chi tiết lánh nạn, v.v.
- Căn vặn. Như vấn nạn 問 難 NAN, NẠN Nghĩa: Khó khăn, gian nan Xem chi tiết hỏi vặn lẽ khó khăn. Vạch tỏ sự lý gì không đúng khiến cho kẻ hỏi được rõ ràng gọi là phát nạn 發 難 NAN, NẠN Nghĩa: Khó khăn, gian nan Xem chi tiết .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
入学難 | にゅうがくなん | Những khó khăn khi thi vào trường |
困難 | こんなん | gai góc; khó khăn; vất vả; sự khó khăn; sự vất vả |
困難な | こんなんな | gay go; gian khổ; hiểm nghèo; hóc búa; khó; khó khăn; khó lòng; khúc mắc; ngặt nghèo; nguy kịch; thê thảm |
国難 | こくなん | quốc nạn |
大難 | だいなん | đại nạn |
Ví dụ âm Kunyomi
得 難 い | えがたい | ĐẮC NAN | Khó lấy |
来 難 い | きがたい | LAI NAN | Khó để đến |
住み 難 い | すみがたい | TRỤ NAN | Khó sống |
堪え 難 い | たえがたい | KHAM NAN | Không thể chịu nổi |
度し 難 い | どしがたい | ĐỘ NAN | Không thể sửa được |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
難 い | かたい | NAN | Khó |
解 難 い | かいかたい | GIẢI NAN | Khó để giải quyết |
及び 難 い | およびかたい | CẬP NAN | Khó đạt tới |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
難 い | にくい | NAN | Khó |
やり 難 い | やりにくい | NAN | Vụng về |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
難 しい | むずかしい | NAN | Khó |
気 難 しい | きむずかしい | KHÍ NAN | Buồn buồn |
小 難 しい | しょうむずかしい | TIỂU NAN | Khó khăn |
難 しい仕事 | むずかしいしごと | Việc khó | |
難 しい病気 | むずかしいびょうき | Bệnh nghiêm túc | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
ご 難 | ごなん | NAN | Sự rủi ro |
危 難 | きなん | NGUY NAN | Mạo hiểm |
多 難 | たなん | ĐA NAN | Nhiều sự rắc rối |
御 難 | ごなん | NGỰ NAN | Vận rủi |
批 難 | ひなん | PHÊ NAN | Khiển trách |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|