- Con chim đang tiến lên phía trước.
- GIỚI THIỆU loại Gà Tây TIẾN hoá chỉ ăn Cỏ nuôi trong nhà
- Chim đi lên tiến tới
- Con chim bị xước mà vẫn tiến lên
- Gà Tiến hoá ở trong nhà và biết ăn cỏ
- Con chim Chĩ đuôi ngắn mà cứ đi xa thì có ngày cũng TIẾN hoá thành chim cánh cụt
- Dẫn con chim TIẾN về phía trước
- Chim bay TIẾN, không bay lùi
- Tiến lên. Trái lại với chữ thoái 退 THỐI, THOÁI Nghĩa: Nhún nhường, rút lui Xem chi tiết .
- Dắt dẫn lên.
- Dâng. Như tiến cống 進 TIẾN Nghĩa: Tiến tới, tiến triển Xem chi tiết 貢 CỐNG Nghĩa: Cống, dâng, cấp tiền Xem chi tiết dâng đồ cống, tiến biểu 進 TIẾN Nghĩa: Tiến tới, tiến triển Xem chi tiết 表 BIỂU Nghĩa: Mặt ngoài, biểu hiện Xem chi tiết dâng biểu, v.v.
- Vì thế nên khoản thu vào cũng gọi là tiến hạng 進 TIẾN Nghĩa: Tiến tới, tiến triển Xem chi tiết 項 HẠNG Nghĩa: Mục, khoản, số hạng, cái gáy Xem chi tiết .
- Liều đánh bạc gọi là bác tiến 博 BÁC Nghĩa: Sâu rộng, thông suốt Xem chi tiết 進 TIẾN Nghĩa: Tiến tới, tiến triển Xem chi tiết .
- Bọn, lũ. Như tiên tiến 先 TIÊN, TIẾN Nghĩa: Trước, đằng trước Xem chi tiết 進 TIẾN Nghĩa: Tiến tới, tiến triển Xem chi tiết bọn trước. Cũng như ta nói tiền bối 前 輩 BỐI Nghĩa: Bạn (học, làm) Xem chi tiết vậy.
- Tục gọi chỗ chia giới hạn nhà trong nhà ngoài là tiến.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
二進 | にしん | Nhị phân |
二進木 | にしんぎ | cây nhị phân |
二進法 | にしんほう | Hệ thống số nhị phân |
促進 | そくしん | sự thúc đẩy |
先進 | せんしん | tiên tiến |
Ví dụ âm Kunyomi
進 める | すすめる | TIẾN | Thúc đẩy |
乗り 進 める | のりすすめる | Để cưỡi về phía trước | |
押し 進 める | おしすすめる | Tới báo giới phía trước | |
歩を 進 める | ふをすすめる | Làm tiến triển | |
軍を 進 める | ぐんをすすめる | Di chuyển xúm lại phía trước | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
進 む | すすむ | TIẾN | Tiến lên |
未 進 | みすすむ | VỊ TIẾN | Nonpayment (của) vật cống |
上 進 | うえすすむ | THƯỢNG TIẾN | Sự tiến triển |
供 進 | ともすすむ | CUNG TIẾN | Đưa cho những sự đề nghị |
分 進 | ぶんすすむ | PHÂN TIẾN | Chia cắt và tiến tới |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
二 進 | にしん | NHỊ TIẾN | Nhị phân |
寄 進 | きしん | KÍ TIẾN | Sự đóng góp |
進 化 | しんか | TIẾN HÓA | Sự tiến hoá |
進 度 | しんど | TIẾN ĐỘ | Tiến độ |
進 歩 | しんぽ | TIẾN BỘ | Sự tiến bộ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|