Created with Raphaël 2.1.2123457689
  • Số nét 9
  • Cấp độ N4

Kanji 映

Hán Việt
ÁNH
Nghĩa

Chiếu sáng


Âm On
エイ
Âm Kun
うつ.る うつ.す は.える ~ば.え
Nanori
あきら てる

Đồng âm
ANH Nghĩa: Anh hùng, nước Anh Xem chi tiết ẢNH Nghĩa: Bóng dáng, hình bóng Xem chi tiết ANH Nghĩa: Hoa anh đào Xem chi tiết ANH Nghĩa: Ánh sáng của ngọc Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THÁI Nghĩa: Béo, dày Xem chi tiết QUANG Nghĩa: Ánh sáng Xem chi tiết NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết MINH Nghĩa: Sáng, ánh sáng Xem chi tiết THĂNG Nghĩa: Lên cao, mọc (mặt trời), tiến lên Xem chi tiết
映
  • Ánh nắng mặt trời (NHẬT 日) chiếu ( ÁNH 映)  thẳng trung ương (ƯƠNG 央)
  • Chủ nhật đến trung ương để phản ánh
  • Trung tâm (trung ương 央) mặt trời (nhật日) là ÁNH sáng
  • Trung ương 央 trung tâm mặt trời 日 ánh 映 sáng chiếu mạnh nhất
  • Ban ngày lên trung ương phản ánh
  • Ngày nào cũng có ánh sáng lớn
  • Mặt trời (nhật) là trung tâm (ương) chiếu sáng
  1. Ánh sáng giọi lại. Đỗ Phủ ĐỖ Nghĩa: Cây đỗ (một loài lê) Xem chi tiết PHỦ Nghĩa: Lần đầu Xem chi tiết : Ánh giai bích thảo tự xuân sắc ÁNH Nghĩa: Chiếu sáng Xem chi tiết GIAI Nghĩa: Bậc, tầng lầu Xem chi tiết BÍCH Nghĩa: Ngọc bích Xem chi tiết THẢO Nghĩa: Cỏ, thảo mộc Xem chi tiết TỰ Nghĩa: Tự mình, chính mình Xem chi tiết SẮC Nghĩa: Màu, màu sắc Xem chi tiết (Thục tướng TƯƠNG, TƯỚNG Nghĩa: Cùng chung, qua lại lẫn nhau Xem chi tiết ) Soi thềm cỏ biếc còn sắc xuân.
  2. Bóng rợp.
  3. Ánh sáng mặt trời xế.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
じょうえい sự chiếu phim; sự lên phim; sự trình chiếu
げきえいが phim truyện
はんえい bóng; sự phản ánh; sự phản chiếu
ゆうばえ ánh chiều tà; ánh nắng chiều tà
える はえる chiếu sáng lên; dễ nhìn; thấy đẹp
Ví dụ âm Kunyomi

きばえ TRỨ ÁNH(quần áo) mặc trông đẹp
出来 できばえ XUẤT LAI ÁNHKết quả
ゆうばえ TỊCH ÁNHÁnh chiều tà
代わり かわりばえ Sự thay thế thành công
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

える はえる ÁNHChiếu sáng lên
照り える てりはえる Rực sáng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

うつる ÁNHĐược chiếu
目に めにうつる MỤC ÁNHĐược nhìn thấy
鏡に かがみにうつる KÍNH ÁNHĐược phản chiếu trong gương
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

うつす ÁNHChiếu (phim)
影を かげをうつす ẢNH ÁNHPhản chiếu hình ảnh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

えいが ÁNH HỌAĐiện ảnh
はんえい PHẢN ÁNHBóng
する はんえい PHẢN ÁNHPhản ánh
だいえい ĐẠI ÁNH(tên riêng) công ty điện ảnh Daiei
ほうえい PHÓNG ÁNHSự phát hình
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa