Created with Raphaël 2.1.2132456789111012131415
  • Số nét 15
  • Cấp độ N2

Kanji 課

Hán Việt
KHÓA
Nghĩa

Bài học, ban


Âm On

Đồng âm
KHOA Nghĩa: Khoa, bộ môn Xem chi tiết KHOA, KHỎA Nghĩa: Khoa trương, tự đắc, khoe khoang Xem chi tiết LỎA, KHỎA Nghĩa: Trần truồng, lộ ra Xem chi tiết
Đồng nghĩa
GIẢNG Nghĩa: Bài giảng, liên hiệp Xem chi tiết THỤ Nghĩa: Truyền đạt, cấp (cho) Xem chi tiết NGHIỆP Nghĩa: Nghề nghiệp, sự nghiệp Xem chi tiết HỌC Nghĩa: Học hành Xem chi tiết TẬP Nghĩa: Học hành, luyện tập Xem chi tiết ĐỀ Nghĩa: Vấn đề, chủ đề Xem chi tiết
課
  • Nói (言 ) về các loại quả (果) là nội dung khóa (課) luận của tôi
  • KHOÁ học NÓI về các loại QUẢ cây
  • Vấn ĐỀ đích THỊ là ở cái ĐẦU hay nghĩ lung tung
  • Những lời NÓI (ngôn) truyền đạt sau cùng tạo ra THÀNH QUẢ --» là KHÓA HỌC, BÀI HỌC
  • Phát ngôn về thành quả của khoá học
  • Nói chuyện với trưởng phòng về các loại hoa quả
  • Mỗi lời nói sẽ cho kết quả là 1 bài học.
  1. Thi, tính. Phàm định ra khuôn phép mà thí nghiệm tra xét đều gọi là khóa. Như khảo khóa KHẢO Nghĩa: Suy nghĩ, xem xét Xem chi tiết KHÓA Nghĩa: Bài học, ban Xem chi tiết khóa thi, công khóa CÔNG Nghĩa: Người thợ, công việc Xem chi tiết KHÓA Nghĩa: Bài học, ban Xem chi tiết khóa học, v.v.
  2. Thuế má. Như diêm khóa Nghĩa: Xem chi tiết KHÓA Nghĩa: Bài học, ban Xem chi tiết thuế muối.
  3. Quẻ bói. Như lục nhâm khóa Nghĩa: Xem chi tiết KHÓA Nghĩa: Bài học, ban Xem chi tiết phép bói lục nhâm.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
人事 じんじか phòng tổ chức cán bộ; vụ tổ chức cán bộ
会計 かいけいか phòng kế toán; ban kế toán; bộ phận kế toán
労務 ろうむか sở lao động
庶務 しょむか phòng quản trị tổng hợp
にっか bài học hàng ngày; công việc hàng ngày
Ví dụ âm Kunyomi

かす KHÓAÁp đặt
ふか PHÚ KHÓAThuế khóa
こうか CÔNG KHÓANhững thuế nhập khẩu công cộng
ぶんか PHÂN KHÓASự chia nhỏ
がっか HỌC KHÓABài học
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa