V(Sai khiến thể て) + もらいたい/いただきたい/ほしい
V(nhóm 1): せて/せないで + もらいたい/いただきたい/ほしい
V(nhóm 2): させて/させないで + もらいたい/いただきたい/ほしい
V(nhóm 3): 来 LAI, LÃI Nghĩa: Sự tới,đến Xem chi tiết る → 来 LAI, LÃI Nghĩa: Sự tới,đến Xem chi tiết させて・ 来 LAI, LÃI Nghĩa: Sự tới,đến Xem chi tiết させないで/する → させて/させないで + もらいたい/いただきたい/ほしい
Ý nghĩa: Muốn được cho phép làm, không làm gì đó…