- Thời sơ (初) khai muốn may áo (Y衤) phải dùng đao (ĐAO 刀) vì chưa có kéo
- Thời SƠ khai muốn may áo phải dùng DAO vì chưa có kéo
- Hội ý: ban Đầu (初 SƠ) người xưa dùng Dao (刀) cắt vải may Y phục (衤), chứ không dùng kéo như bây giờ.
- Lấy DAO cắt SƠ qua cái ÁO
- Lên Y PHỤC tươm tất và cầm DAO chuẩn bị hành trình SƠ KHAI MỚI để đi gặp LẦN ĐÂU TIÊN
- Con Nế (ネ’)"kiếm đao 刀" từ thuở SƠ 初 khai
- May y phục phải dùng đao đầu tiên
- Mới, trước.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
初め | はじめ | ban đầu; lần đầu; khởi đầu |
初めて | はじめて | lần đầu tiên |
初めに | はじめに | ban sơ; bước vào; lời nói đầu; thoạt tiên |
初める | そめる | bắt đầu... |
初任給 | しょにんきゅう | kỳ lương đầu tiên |
Ví dụ âm Kunyomi
初 に | はつに | SƠ | Lần đầu |
初 子 | はつご | SƠ TỬ | Con đầu lòng |
初 巳 | はつみ | SƠ TỊ | Ngày Tỵ đầu tiên trong năm |
初 日 | はつひ | SƠ NHẬT | Bình minh ngày đầu năm |
初 湯 | はつゆ | SƠ THANG | Tắm lần đầu tiên trong năm mới |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
初 陣 | ういじん | SƠ TRẬN | Sự ra trận lần đầu |
初 々しい | ういういしい | SƠ | Người vô tội |
初 初 しい | ういういしい | SƠ SƠ | Người vô tội |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
初 める | そめる | SƠ | Bắt đầu |
見 初 める | みそめる | KIẾN SƠ | Gặp tiếng sét ái tình |
咲き 初 める | さきそめる | Để bắt đầu để ra hoa | |
恋い 初 める | こいそめる | Bắt đầu yêu | |
明け 初 める | あけそめる | Bắt đầu rạng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
初 め | はじめ | SƠ | Ban đầu |
初 めて | はじめて | SƠ | Lần đầu tiên |
初 めに | はじめに | SƠ | Ban sơ |
初 めは | はじめは | SƠ | Trước đấy |
仮 初 め | かりはじめ | GIẢ SƠ | Tính cách tạm thời |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
初 めて | はじめて | SƠ | Lần đầu tiên |
初 めて目にする | はじめてめにする | Lần đầu xuất hiện | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
出 初 め | でぞめ | XUẤT SƠ | Lần trình diễn đầu tiên |
着 初 め | きぞめ | TRỨ SƠ | Mặc lần đầu tiên |
弾き 初 め | ひきぞめ | ĐÀN SƠ | Ban đầu chơi (của) một dụng cụ vào năm mới |
書き 初 め | かきぞめ | THƯ SƠ | Khai bút đầu năm mới |
書 初 め | かきぞめ | THƯ SƠ | Sự khai bút đầu năm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
初 夏 | しょか | SƠ HẠ | Đầu hè |
初 夜 | しょや | SƠ DẠ | Đêm biểu diễn đầu tiên |
初 志 | しょし | SƠ CHÍ | Dự định nguyên bản |
初 手 | しょて | SƠ THỦ | Nước đầu tiên (trong chơi cờ) |
初 期 | しょき | SƠ KÌ | Ban đầu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|