Vる
Động từ thể る
Động từ thể Từ điển (thể る) là thể câu cơ bản nhất trong tiếng Nhật và được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
とります → とる
たべます → たべる
します → する
/ Vている /
Vない
Động từ thể ない
+
間
GIAN
Nghĩa: Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian)
Xem chi tiết
/
間
GIAN
Nghĩa: Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian)
Xem chi tiết
に
Aい
Tính từ đuôi い
Tính từ đuôi い là những tính từ kết thúc bằng chữ い.
Ví dụ: たかい、ながい、みじかい
/ Aな +
間
GIAN
Nghĩa: Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian)
Xem chi tiết
/
間
GIAN
Nghĩa: Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian)
Xem chi tiết
に
N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc). + の + 間 GIAN Nghĩa: Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian) Xem chi tiết / 間 GIAN Nghĩa: Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian) Xem chi tiết に
「あいだ」nghĩa là trong suốt một khoảng thời gian nào đó, sự việc hay hành động gì diễn ra liên tục từ đầu đến cuối giai đoạn.
「あいだに」nghĩa là trong giới hạn một khoảng thời gian nào đó (nhưng trước khi thời gian đó kết thúc), có một sự việc, hay hành động gì đó mang tính khoảnh khắc xảy ra, không phải là hành động diễn ra liên tục.