- Chôn chuyện riêng tư (KHƯ厶) xuống đất (THỔ 土) thành quá khứ (KHỨ去)
- Chôn chuyện quá khứ xuống đất đi
- Tất cả những chuyện riêng tư khi chôn xuống đất rồi thì chỉ còn là quá khứ
- Quá KHỨ 去 riêng tư 厶 thì nên trôn vùi xuống đất 土
- Chôn xuống ĐẤT chuyện RIÊNG TƯ sẽ thành QUÁ KHỨ
- Giữ khư khư miếng đất rồi cũng trở thành quá khứ
- Hãy chôn quá khứ xuống đất
- Quá khứ riêng tư (TƯ) không hay thì hãy chôn vùi dưới đất (THỔ)
- Đi, tự đây mà đi tới kia gọi là khứ.
- Bỏ. Như khứ thủ 去 KHỨ, KHU Nghĩa: Quá khứ, trôi qua Xem chi tiết 取 THỦ Nghĩa: Lấy Xem chi tiết bỏ lấy.
- Đã qua. Như khứ niên 去 KHỨ, KHU Nghĩa: Quá khứ, trôi qua Xem chi tiết 年 NIÊN Nghĩa: Năm Xem chi tiết năm ngoái.
- Một trong bốn thanh bình, thượng, khứ, nhập 平 BÌNH, BIỀN Nghĩa: Bằng phẳng, bằng nhau, hòa bình Xem chi tiết , 上 , 去 KHỨ, KHU Nghĩa: Quá khứ, trôi qua Xem chi tiết , 入 NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết . Chữ đọc âm như đánh dấu sắc là khứ thanh 去 KHỨ, KHU Nghĩa: Quá khứ, trôi qua Xem chi tiết 聲 Nghĩa: Xem chi tiết .
- Một âm là khu, cùng nghĩa với chữ khu 驅 Nghĩa: Xem chi tiết .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
半過去 | はんかこ | thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp) |
去る | さる | cút; lui bước; lui gót; ra đi; bỏ đi; đi xa; rời xa; ra khỏi; rời |
去年 | きょねん | năm ngoái; năm trước |
去来 | きょらい | sự đi về; sự đi đi về về; đi đi về về; hiện đi hiện về; ám ảnh; luẩn quẩn |
取去る | とりさる | hớt; rụt |
Ví dụ âm Kunyomi
去 る | さる | KHỨ | Cút |
切り 去 る | きりさる | THIẾT KHỨ | Tới sự cắt ra khỏi |
取り 去 る | とりさる | THỦ KHỨ | Buột |
取 去 る | とりさる | THỦ KHỨ | Hớt |
失せ 去 る | うせさる | THẤT KHỨ | Biến đi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
過 去 | かこ | QUÁ KHỨ | Quá khứ |
半過 去 | はんかこ | BÁN QUÁ KHỨ | Thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp) |
大過 去 | だいかこ | ĐẠI QUÁ KHỨ | (ngữ pháp) thì quá khứ hoàn thành |
過 去 形 | かこけい | QUÁ KHỨ HÌNH | Đã qua kéo căng |
暗い過 去 | くらいかこ | ÁM QUÁ KHỨ | Đã qua mờ ảo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
死 去 | しきょ | TỬ KHỨ | Cái chết |
辞 去 | じきょ | TỪ KHỨ | Xa lánh mọi người |
卒 去 | そっきょ | TỐT KHỨ | Sự chết |
去 勢 | きょせい | KHỨ THẾ | Sự thiến |
去 年 | きょねん | KHỨ NIÊN | Năm ngoái |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|