Created with Raphaël 2.1.21243567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 呂

Hán Việt
LỮ, LÃ
Nghĩa

Xương sống


Âm On
リョ
Âm Kun
せぼね
Nanori
とも なが

Đồng âm
LỮ Nghĩa: Du lịch, cuộc hành trình, quán trọ Xem chi tiết LỰ, LƯ Nghĩa: Sự suy nghĩ, lo âu Xem chi tiết LỮ Nghĩa: Bạn Xem chi tiết LA Nghĩa: La bàn Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết LỎA, KHỎA Nghĩa: Trần truồng, lộ ra Xem chi tiết LẬU Nghĩa:  Thấm ra, nhỏ ra, rỉ Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
呂
  • Bể tắm hai ngăn chữ nhật có nối khớp nhau
  • BỒN TẮM dành riêng cho khách LỮ Hành
  • 2 hình chữ nhật nối nhau làm bồn tắm đỡ tốn nước LÃ
  • KHẨU nhỏ - NỐI với - CỬA KHẨU đít --» là XƯƠNG SỐNG nằm gọn tronh cái BỒN TẮM 風呂
  • Kết nối đầu với đít là xương sống
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

りつりょ LUẬT LỮÂm chuẩn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ごろ NGỮ LỮTừ đồng âm
ふろ PHONG LỮBể tắm
お風 おふろ PHONG LỮBồn
いろは Y LỮ BABảng chữ cái tiếng Nhật
ろれつ LỮ LUẬTKhớp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa