Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N5

Kanji 毎

Hán Việt
MỖI
Nghĩa

Mỗi, hàng, thường xuyên


Âm On
マイ
Âm Kun
ごと ~ごと.に
Nanori
つね

Đồng âm
MÔI Nghĩa: Người làm mối, môi giới Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THƯỜNG Nghĩa:  Bình thường, thông thường, luôn luôn Xem chi tiết GIAI Nghĩa: Tất cả, mọi người Xem chi tiết TOÀN Nghĩa: Xong, đủ, toàn bộ Xem chi tiết PHỔ Nghĩa: Rộng lớn, khắp, đều Xem chi tiết
毎
  • Mỗi người đều có một bà mẹ.
  • Con người chớ đừng (VÔ) để MỖI NGÀY trôi qua vô ích
  • Đừng 毋 chỉ nằm
  • Mỗi ngày đừng (bộ Vô) có nằm dài (bộ Nhân nằm)
  • Nằm 1 mình mỗi tối thật là vô vị...
  • NẰM dài MỖI ngày trôi qua VÔ ích
  1. Mỗi
  2. every
Ví dụ Hiragana Nghĩa
としごとに Hàng năm; mỗi năm
ごとに mỗi; mọi; cứ
まいとし
まいねん
hàng năm; mỗi năm; mọi năm; thường niên
まいど mỗi lần
まいにち hàng ngày; mỗi ngày -adv, n; mọi ngày; ngày ngày; thường ngày
Ví dụ âm Kunyomi

よごと DẠ MỖIMỗi đêm
とごと HỘ MỖIMỗi hộ
ひごと NHẬT MỖIHằng ngày
ごとに MỖIMỗi
ひとごと NHÂN MỖICá nhân
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

まいよ MỖI DẠMỗi buổi tối
まいど MỖI ĐỘMỗi lần
まいじ MỖI THÌHàng giờ
まいき MỖI KÌMỗi thời hạn
まいじ MỖI THỨLần nào cũng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa