- Mỗi người đều có một bà mẹ.
- Con người chớ đừng (VÔ) để MỖI NGÀY trôi qua vô ích
- Đừng 毋 chỉ nằm
- Mỗi ngày đừng (bộ Vô) có nằm dài (bộ Nhân nằm)
- Nằm 1 mình mỗi tối thật là vô vị...
- NẰM dài MỖI ngày trôi qua VÔ ích
- Mỗi
- every
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
年毎に | としごとに | Hàng năm; mỗi năm |
毎に | ごとに | mỗi; mọi; cứ |
毎年 | まいとし まいねん | hàng năm; mỗi năm; mọi năm; thường niên |
毎度 | まいど | mỗi lần |
毎日 | まいにち | hàng ngày; mỗi ngày -adv, n; mọi ngày; ngày ngày; thường ngày |
Ví dụ âm Kunyomi
夜 毎 | よごと | DẠ MỖI | Mỗi đêm |
戸 毎 | とごと | HỘ MỖI | Mỗi hộ |
日 毎 | ひごと | NHẬT MỖI | Hằng ngày |
毎 に | ごとに | MỖI | Mỗi |
人 毎 | ひとごと | NHÂN MỖI | Cá nhân |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
毎 夜 | まいよ | MỖI DẠ | Mỗi buổi tối |
毎 度 | まいど | MỖI ĐỘ | Mỗi lần |
毎 時 | まいじ | MỖI THÌ | Hàng giờ |
毎 期 | まいき | MỖI KÌ | Mỗi thời hạn |
毎 次 | まいじ | MỖI THỨ | Lần nào cũng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|