- Tự (KÍ 己) mình chạy (TẨU 走) trên đôi chân của chính mình để khởi (KHỞI 起) nghiệp
- Thức Dậy chạy đi học khoá Khởi nghiệp 2 tháng
- TỰ mình CHẠY ra khỏi mọi KỈ cương gò bó để khởi KHỞI nghiệp
- Cứ mỗi sáng Thức Dậy là phải Chạy đua với Bản Thân.
- Khởi nghiệp là Tự mình Chạy trên 1 con đường
- Dậy, cất mình lên, trổi dậy. Như khởi lập 起 KHỞI Nghĩa: Bắt đầu, thức dậy Xem chi tiết 立 LẬP Nghĩa: Đứng, thành lập Xem chi tiết đứng dậy, kê minh nhi khởi 雞 Nghĩa: Xem chi tiết 鳴 MINH Nghĩa: Kêu, hót Xem chi tiết 而 NHI Nghĩa: Mà, và Xem chi tiết 起 KHỞI Nghĩa: Bắt đầu, thức dậy Xem chi tiết gà gáy mà dậy.
- Dựng lên, cái gì đã xiêu đổ mà lại dựng lên gọi là khởi. Như phù khởi 扶 PHÙ Nghĩa: Giúp đỡ, trợ giúp Xem chi tiết 起 KHỞI Nghĩa: Bắt đầu, thức dậy Xem chi tiết nâng dậy, thụ khởi 豎 起 KHỞI Nghĩa: Bắt đầu, thức dậy Xem chi tiết dựng lên, vì thế nên xây đắp nhà cửa gọi là khởi tạo 起 KHỞI Nghĩa: Bắt đầu, thức dậy Xem chi tiết 造 TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết .
- Nổi lên, phát ra. Như khởi phong 起 KHỞI Nghĩa: Bắt đầu, thức dậy Xem chi tiết 風 PHONG Nghĩa: Gió Xem chi tiết nổi gió, khởi bệnh 起 KHỞI Nghĩa: Bắt đầu, thức dậy Xem chi tiết 病 BỆNH Nghĩa: Ốm, bệnh Xem chi tiết nổi bệnh, v.v. Sự gì mới bắt đầu mở ra đều gọi là khởi. Như khởi sự 起 KHỞI Nghĩa: Bắt đầu, thức dậy Xem chi tiết 事 SỰ Nghĩa: Việc, công việc, chức vụ Xem chi tiết bắt đầu làm việc, một lần cũng gọi là nhất khởi 一 起 KHỞI Nghĩa: Bắt đầu, thức dậy Xem chi tiết .
- Lồi lên.
- Ra.
- Phấn phát.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
再起 | さいき | sự quay lại; sự hồi phục |
喚起 | かんき | sự thức tỉnh; sự khơi gợi; sự kêu gọi; thức tỉnh; khơi gợi; kêu gọi |
奮起 | ふんき | sự kích thích; sự khích động |
寝起き | ねおき | sự tỉnh dậy; sự thức dậy |
引起す | ひきおこす | xui bẩy |
Ví dụ âm Kunyomi
起 こす | おこす | KHỞI | Cất |
起 す | おこす | KHỞI | Tới sự tăng |
子 起 こす | こおこす | TỬ KHỞI | Một vụ(phun trào núi lửa) |
切り 起 こす | きりおこす | Để mở ra phế liệu hạ cánh cho sự trồng trọt | |
吹き 起 こす | ふきおこす | Nổi dậy | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
起 つ | たつ | KHỞI | Dậy |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
起 こる | おこる | KHỞI | Nhúc nhích |
巻き 起 こる | まきおこる | Phát sinh | |
沸き 起 こる | わきおこる | Tới sự nổ | |
沸き 起 る | わきおこる | PHÍ KHỞI | Tới sự nổ |
湧き 起 こる | わきおこる | Nổi lên | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
起 きる | おきる | KHỞI | Dấy |
跳ね 起 きる | はねおきる | Tới sự nhảy lên trên | |
飛び 起 きる | とびおきる | Nhảy lên trên tới một có feet | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
起 こす | おこす | KHỞI | Cất |
起 す | おこす | KHỞI | Tới sự tăng |
子 起 こす | こおこす | TỬ KHỞI | Một vụ(phun trào núi lửa) |
切り 起 こす | きりおこす | Để mở ra phế liệu hạ cánh cho sự trồng trọt | |
吹き 起 こす | ふきおこす | Nổi dậy | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
起 句 | きく | KHỞI CÚ | Hàng chữ mở đầu |
起 死 | きし | KHỞI TỬ | Sự làm cho người sắp chết hồi sinh lại (sống lại) |
起 臥 | きが | KHỞI NGỌA | Cuộc sống hàng ngày |
起 訴 | きそ | KHỞI TỐ | Khởi tố |
不 起 訴 | ふきそ | BẤT KHỞI TỐ | Nonprosecution hoặc sự buộc tội |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|