- Lội xuống nước 氵, tôi tìm thấy binh 兵 khí trên bãi biển 浜.
- Binh lính đánh Thuỷ đang tập trận ở BỜ BIỂN
- Binh lính đang đá banh ở bờ biển
- Bộ Binh mà đánh Thuỷ thì Banh
- Thủy binh đá banh bên bờ biển
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
浜辺 | はまべ | bãi biển; bờ biển |
海浜 | かいひん | bờ biển; ven biển |
砂浜 | すなはま | bãi cát |
Ví dụ âm Kunyomi
浜
辺 | はまべ | BANH BIÊN | Bãi biển |
浜
っ子 | はまっこ | BANH TỬ | Tự nhiên (của) yokohama |
浜
焼き | はまやき | BANH THIÊU | Món cá uớp muối nướng |
白
浜
| しらはま | BẠCH BANH | Bãi biển có cát trắng |
砂
浜
| すなはま | SA BANH | Bãi cát |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
京
浜
| けいひん | KINH BANH | Tokyo và Yokohama |
海
浜
| かいひん | HẢI BANH | Bờ biển |
海
浜
植物 | かいひんしょくぶつ | HẢI BANH THỰC VẬT | Cây bãi biển |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|