N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc). + の + ために
Động từ thể từ điển + ために
Sử dụng để “diễn tả mục đích”. Khi sử dụng ために để diễn tả mục đích, thì chủ ngữ của hai mệnh đề trước và sau phải giống nhau (là một).
Ý nghĩa: Để làm gì / Vì cái gì … (Mục đích)
Khi sử dụng ために để diễn tả mục đích, thì chủ ngữ của hai mệnh đề trước và sau phải giống nhau (là một). Do đó, trong các ví dụ dưới đây, ở VD1 có thể hiểu theo nghĩa mục đích, nhưng ở VD2 chỉ có thể hiểu theo nghĩa nguyên nhân.
Ngoài ra, đứng trước ために là một vế câu (mệnh đề) biểu thị một sự việc có thể thực hiện theo ý chí của người nói. Trong trường hợp biểu thị ý nghĩa “nhằm đạt tới một trạng thái nào đó”, thì sử dụng ように.