- Hắn vẫn rèn luyện thể lực dù đã trải qua một ngày lao 労 động mệt nhọc.
- Lao động cần nhiều sức lực,chiếc khăn thấm ướt mồ hôi
- Bỏ sức lao động sẽ có ngày vinh quang (đội vương miện)
- Dùng lực gánh 3 hạt vừng thật lao lực
- Lao động trong nhà sợ gì mưa rơi
- Cần bỏ sức Lao động thì mới có vinh quang
- Lao động, lao lực, công lao
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ご苦労 | ごくろう | sự vất vả; sự cố gắng |
功労 | こうろう | công lao; công trạng; sự đóng góp lớn lao |
労する | ろう | mang nặng |
労作 | ろうさく | lao công |
労働 | ろうどう | lao công; lao động; sự lao động |
Ví dụ âm Kunyomi
労 う | ねぎらう | LAO | Cám ơn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
労 う | ねぎらう | LAO | Cám ơn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
慰 労 する | いろうする | ÚY LAO | Ủy lạo |
疲 労 する | ひろうする | BÌ LAO | Nhọc |
身体が披 労 する | しんたいがひろうする | Nhọc mình | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
労 る | いたわる | LAO | Thương hại |
労 わる | いたわる | LAO | Thông cảm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
不 労 | ふろう | BẤT LAO | Không kiếm mà có |
労 使 | ろうし | LAO SỬ | Người lao động và người chủ |
労 務 | ろうむ | LAO VỤ | Công việc |
労 組 | ろうそ | LAO TỔ | Nỗ lực liên hiệp |
労 苦 | ろうく | LAO KHỔ | Sự lao động khổ nhọc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|