- Đi du lịch (LỮ 旅) mỗi thằng một phương (PHƯƠNG 方), thằng nằm, thằng đứng, thằng ngả
- Người Lữ hành Bất Phương hướng...
- Người LỮ hành 旅 đi muôn phương 方 cà kê ケ đủ mọi chuyện
- 3 người (nhân) cùng đi 1 Phương gọi là Lữ hành
- Người mà đêm nằm ngủ ngày chống gậy đi muôn phương gọi là lữ khách
- Mặc quần áo thoải mái như cái rẻ, đi theo banner của hướng dẫn viên.
- Người đứng người nằm tay chỉ 2 phương là LỮ
- Lữ, năm trăm quân kết làm một toán gọi là lữ.
- Khách trọ. Thương lữ 商 THƯƠNG Nghĩa: Trao đổi, buôn bán Xem chi tiết 旅 LỮ Nghĩa: Du lịch, cuộc hành trình, quán trọ Xem chi tiết khách buôn trú ngụ, v.v.
- Ở trọ. Đi ra ngoài phải ở trọ gọi là lữ thứ 旅 LỮ Nghĩa: Du lịch, cuộc hành trình, quán trọ Xem chi tiết 次 THỨ Nghĩa: Lần lượt, kế tiếp Xem chi tiết . Cao Bá Quát 高 CAO Nghĩa: Cao Xem chi tiết 伯 BÁ Nghĩa: Bác Xem chi tiết 适 : Du du nghịch lữ trung 悠 DU Nghĩa: Lo lắng, xa Xem chi tiết 悠 DU Nghĩa: Lo lắng, xa Xem chi tiết 逆 NGHỊCH, NGHỊNH Nghĩa: Trái ngược, nghịch đảo Xem chi tiết 旅 LỮ Nghĩa: Du lịch, cuộc hành trình, quán trọ Xem chi tiết 中 (Đạo phùng ngạ phu 道 ĐẠO, ĐÁO Nghĩa: Con đường, con phố Xem chi tiết 逢 Nghĩa: Xem chi tiết 餓 NGẠ Nghĩa: Đói Xem chi tiết 夫 PHU, PHÙ Nghĩa: Đàn ông, chồng Xem chi tiết ) Đời người như quán trọ.
- Đồng, đều. Như lữ tiến lữ thoái 旅 LỮ Nghĩa: Du lịch, cuộc hành trình, quán trọ Xem chi tiết 進 TIẾN Nghĩa: Tiến tới, tiến triển Xem chi tiết 旅 LỮ Nghĩa: Du lịch, cuộc hành trình, quán trọ Xem chi tiết 退 THỐI, THOÁI Nghĩa: Nhún nhường, rút lui Xem chi tiết đều tiến đều lui.
- Thứ tự.
- Tế lữ, chỉ có vua mới có quyền tế lữ.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
旅する | たび | đi du lịch; du lịch; đi xa |
旅人 | たびびと | người du lịch |
旅先 | たびさき | điểm đến; nơi đi |
旅券 | りょけん | hộ chiếu |
旅団 | りょだん | lữ đoàn |
Ví dụ âm Kunyomi
旅 寝 | たびね | LỮ TẨM | Ngủ xa nhà |
旅 次 | たびじ | LỮ THỨ | Khách sạn nhỏ |
旅 路 | たびじ | LỮ LỘ | Cuộc hành trình |
旅 亭 | たびてい | LỮ ĐÌNH | Khách sạn nhỏ |
旅 人 | たびびと | LỮ NHÂN | Người du lịch |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
旅 費 | りょひ | LỮ PHÍ | Lộ phí |
旅 券 | りょけん | LỮ KHOÁN | Hộ chiếu |
旅 団 | りょだん | LỮ ĐOÀN | Lữ đoàn |
旅 客 | りょかく | LỮ KHÁCH | Hành khách |
旅 程 | りょてい | LỮ TRÌNH | Hành trình |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|