Created with Raphaël 2.1.212345678910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N3, N2

Kanji 疲

Hán Việt
Nghĩa

Mệt mỏi


Âm On
Âm Kun
つか.れる ~づか.れ つか.らす

Đồng âm
PHÍ, BỈ Nghĩa:  Kinh phí, chi phí Xem chi tiết BỈ, BÍ, BÌ, TỈ Nghĩa: So sánh Xem chi tiết BỊ Nghĩa: Sửa soạn, sắp sẵn, chuẩn bị Xem chi tiết BỊ, BÍ Nghĩa: Chịu, che chở, che phủ Xem chi tiết PHỦ, BĨ, PHẦU Nghĩa: Không, phủ định Xem chi tiết BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết Nghĩa: Bí mật Xem chi tiết BI Nghĩa:  Thương xót, buồn Xem chi tiết Nghĩa: Da Xem chi tiết BI Nghĩa: Bia Xem chi tiết Nghĩa: Tiết ra, chảy ra Xem chi tiết BÃI, BÌ Nghĩa: Ngưng, rút, thôi, bãi bỏ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
LAO Nghĩa: Khó nhọc, lao động Xem chi tiết KHỐN Nghĩa: Khó khăn, khốn khổ Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết TỆ, TẾ Nghĩa:  Điều xấu, khuyết điểm, lăng mạ, điều có hại Xem chi tiết
Trái nghĩa
KIỆN Nghĩa: Khỏe mạnh, tráng kiện Xem chi tiết
疲
  • Anh ấy (彼) bị chứng mỏi lưng
  • DA (BÌ) mà bị ỐM (NẠCH) thì rất là MỆT MỎI
  • KHĂN ướt đấm mồ hôi vì LAO LỰC
  • Khi bị ỐM, BỆNH (NẠCH) các dấu hiệu đều biểu hiện lên DA (BÌ) --» cho thấy sự MỆT MỎI
  • Da của tôi bị bệnh gì đó (da mỏi)
  • Tôi mệt vì da tôi bị bệnh
  1. Mỏi mệt. Như cân bì lực tận CÂN Nghĩa: Gân sức Xem chi tiết Nghĩa: Mệt mỏi Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết gân cốt mệt nhoài.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
こいづかれ sự hao gầy vì yêu; héo mòn vì yêu; gầy mòn vì yêu
きづかれ sự hao tâm; sự hao tổn tinh thần; sự hao tâm tổn trí
らす つからす mệt lử; kiệt sức
つかれ sự mệt mỏi
れた つかれた bết; đờ; đừ; phờ
Ví dụ âm Kunyomi

れる つかれるCũ rồi
倦み れる うみつかれる Trở nên mệt mỏi
目が れる めがつかれる Mỏi mắt
歩き れる あるきつかれる Đi bộ phát mệt
心が れる こころがつかれる Mệt mỏi (về tinh thần)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

らす つからすMệt lử
心を らす こころをつからす Khiến cho tâm trí mệt mỏi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

きづかれ KHÍ BÌSự hao tâm
ゆづかれ THANG BÌSự mệt nhọc gây ra bởi nóng kéo dài tắm
こいづかれ LUYẾN BÌSự hao gầy vì yêu
たびづかれ LỮ BÌMệt mỏi do đi du lịch
看護 かんごづかれ KHÁN HỘ BÌChăm sóc sự mệt mỏi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ひろう BÌ LAOMệt mỏi
ひへい BÌ TỆBệnh do mệt mỏi
ねつひろう NHIỆT BÌ LAOTình trạng kiệt sức nhiệt
労する ひろうする BÌ LAONhọc
労感 ひろうかん BÌ LAO CẢMCảm giác mệt mỏi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa