- Đứng xếp (並) thành 2 hàng dọc, 2 hàng ngang và 1 hàng chữ v
- Yên Tịnh xếp thành hai hàng dọc và hai hàng ngang
- Đứng Xếp Hàng ở Nhật là BÌNH thường
- đứng xếp 2 hàng là phải yên tịnh
- Tịnh tâm Xếp hàng chờ Hai dọc Hai ngang Hai V.
- Chuyện Phổ (普) biến ở Nhật (日) là Xếp hàng trong yên TỊNH (並)
- Hãy đứng xếp hàng thành 2 hàng dọc, 2 hàng ngang và 2 hàng chữ V để còn đi đều tịnh tiến.
- Đứng xếp 2 hàng dọc 2 hàng ngang và hàng V thành chữ Tịnh
- Gồm, đều. Như tịnh lập 並 TỊNH, TINH Nghĩa: Xếp, sắp xếp, xếp hàng Xem chi tiết 立 LẬP Nghĩa: Đứng, thành lập Xem chi tiết đều đứng, tịnh hành 並 TỊNH, TINH Nghĩa: Xếp, sắp xếp, xếp hàng Xem chi tiết 行 đều đi, v.v. Có chỗ viết 竝 .
- Dị dạng của chữ 并 Nghĩa: Xem chi tiết .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
並々 | なみなみ | Bình thường |
並び | ならび | sự xếp; sự đặt; sự bày; sự bài trí; sự bày đặt |
並びに | ならびに | và; cũng như |
並ぶ | ならぶ | được xếp; được bài trí |
並べる | ならべる | bầy; sắp hàng , vt; sắp; bày; bày đặt; bài trí |
Ví dụ âm Kunyomi
並 み | なみ | TỊNH | Giống |
並 み木 | なみき | TỊNH MỘC | Hàng cây |
並 木 | なみき | TỊNH MỘC | Hàng cây |
家 並 | やなみ | GIA TỊNH | Dãy nhà |
穂 並 | ほなみ | TUỆ TỊNH | Chèo (của) hạt đẩy thẳng đứng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
並 びに | ならびに | TỊNH | Và |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
並 べる | ならべる | TỊNH | Bầy |
書き 並 べる | かきならべる | Tới điều chỉnh chỉ trong một lời nói | |
軒を 並 べる | のきをならべる | Đứng cạnh nhau | |
品物を 並 べる | しなものをならべる | Bày hàng hóa | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
並 み | なみ | TỊNH | Giống |
並 み木 | なみき | TỊNH MỘC | Hàng cây |
並 木 | なみき | TỊNH MỘC | Hàng cây |
家 並 | やなみ | GIA TỊNH | Dãy nhà |
手 並 み | てなみ | THỦ TỊNH | Kỹ thuật |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
並 ぶ | ならぶ | TỊNH | Được xếp |
居 並 ぶ | いならぶ | CƯ TỊNH | Để ngồi trong một hàng |
立ち 並 ぶ | たちならぶ | LẬP TỊNH | Để đứng lên trên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
並 置 | へいち | TỊNH TRÍ | Sự đặt cạnh nhau |
並 列 | へいれつ | TỊNH LIỆT | Sự song song |
並 存 | へいそん | TỊNH TỒN | Sự chung sống |
並 立 | へいりつ | TỊNH LẬP | Đứng cùng hàng |
並 行 | へいこう | TỊNH HÀNH | Đồng thời tiến hành |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|