Created with Raphaël 2.1.2123465879111012131514
  • Số nét 15
  • Cấp độ N2

Kanji 蔵

Hán Việt
TÀNG
Nghĩa

Nhà kho, nơi cất giữ


Âm On
ゾウ ソウ
Âm Kun
くら おさ.める かく.れる
Nanori
くらし くらん くろう さし ろう

Đồng âm
TĂNG Nghĩa: Tăng thêm, càng ... Xem chi tiết TẰNG Nghĩa: Lớp, địa tầng (địa lý), tầng lớp (xã hội) Xem chi tiết TÁNG Nghĩa: Chôn cất, mai táng Xem chi tiết TẶNG Nghĩa: Cho, tặng Xem chi tiết TẠNG Nghĩa: Nội tạng Xem chi tiết TANG, TÁNG Nghĩa: Lễ tang Xem chi tiết TANG Nghĩa: Cây dâu tằm Xem chi tiết TĂNG Nghĩa: Sư nam, đàn ông đi tu đạo Phật Xem chi tiết TĂNG Nghĩa: Ghét, không thích Xem chi tiết TẰNG Nghĩa: Nguyên cựu, từng trải, không bao giờ Xem chi tiết TẰNG Nghĩa: Ồn ào; ầm ĩ, náo nhiệt. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THƯƠNG, THẢNG Nghĩa: Nhà kho, kho Xem chi tiết KHỐ Nghĩa: Kho chứa đồ vật Xem chi tiết TRỮ Nghĩa: Tích trữ, chứa Xem chi tiết TÍCH, TÍ Nghĩa: Chứa, tích góp Xem chi tiết TƯƠNG, SƯƠNG Nghĩa:  Cái hòm, cái hộp Xem chi tiết
蔵
  • Ai cho phép tàng 蔵 trữ khiên 臣 và giáo 戈 mác dưới bãi cỏ 艹.
  • Cô giáo Thảo (艹) đang ở sườn núi (厂) tàng trữ (蔵) gian thần (臣) rồi qua (戈) lại XXX với gian thần. sốc thì mới dễ nhớ nhé mọi người. ai thấy phát thuộc luôn thì cho xin một like nào.
  • Bảo TÀNG cây KIẾM của THẦN nằm trong ngọn ĐỒi đầy CỎ
  • Tàng kho bỏ đồ khiên chiến tranh lấp dưới cỏ hoa
  • Phủ cỏ 艹 (thảo) lên cái chòi 广 che cái tủ 臣 phải dùng binh đao 戈 để cướp => tủ chứa thức ăn => tủ lạnh 冷蔵庫
  • Cỏ phủ trên sườn núi tên gian thần lấy làm kho TÀNG để cho giặc ở
  • Tên gian Thần Tàng trữ vũ khí đánh Giặc dưới đám cỏ.
  • Tết Mậu Thân, tên đại thần đã tàng trữ trái phép rất nhiều cỏ (Mỹ)
  1. Bảo tàng, tàng trữ, tàng hình
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ないぞう sự lắp đặt bên trong
れいぞう sự làm lạnh; sự ướp lạnh để bảo quản
れいぞうしつ phòng lạnh
れいぞうこ kho ướp lạnh; tủ lạnh
まいぞう sự chôn giấu; sự ẩn chứa; tài sản bị chôn vùi; của được chôn cất
Ví dụ âm Kunyomi

おおくら ĐẠI TÀNGBộ tài chính
くらもと TÀNG NGUYÊNNgười ủ rượu bia
入れ くらいれ TÀNG NHẬPSự lưu kho
出し くらだし TÀNG XUẤTSự giao hàng (lấy hàng hóa) từ nhà kho
くらまい TÀNG MỄGạo dự trữ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

どぞう THỔ TÀNGNhà kho
かぞう GIA TÀNGSự tăng
しぞう TỬ TÀNGSự trữ
しぞう TƯ TÀNGSự trữ
ひぞう BÍ TÀNGSự cất giữ vật báu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa