Động từ thể nguyên dạng + ように + なります
Động từ thể ない → なく + なります
Đây là mẫu câu diễn đạt sự chuyển biến về khả năng. 「~ようになる」diễn đạt sự thay đổi từ tình trạng không thể sang có thể. 「~なくなる」diễn đạt sự thay đổi từ tình trạng có thể sang không thể.
Ý nghĩa: Trở nên có thể/ không thể…