- Người PHỤ NỮ là người phải ghi SỔ sách số GẠO trong nhà
- Cô Tấm (Nữ) phải đếm hết số Gạo không thì bị đánh
- Người PHỤ NỮ ĐÁNH SỐ bao Gạo
- Hồi xưa thú vui của kẻ cầm quyền xem ai giàu hơn là đưa tay ra đếm gạo và phụ nữ
- Người phụ nữ (nữ) nhẹ nhàng (phộc) xem SỐ gạo trong nhà
- Phụ nữ dưới cây gạo thì bị đánh số
- Các hạt gạo được người phụ nữ đánh số
- Ghi sổ số phụ nữ đang giã gạo
- Giản thể của chữ 數
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お手数 | おてすう | sự rắc rối; sự phiền toái; công việc nặng nhọc; làm phiền; phiền |
お数 | おかず | thức ăn kèm |
丁数 | ちょうすう | số chẵn; số trang |
乗数 | じょうすう | số nhân |
人数 | にんずう | số người |
Ví dụ âm Kunyomi
数 える | かぞえる | SỔ | Đếm |
拍を 数 える | はくをかぞえる | Đếm phách | |
お金を 数 える | おかねをかぞえる | Đếm tiền | |
指折り 数 える | ゆびおりかぞえる | Sự đếm trên (bằng) ngón tay | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
お 数 | おかず | SỔ | Thức ăn kèm |
場 数 | ばかず | TRÀNG SỔ | Bề dày kinh nghiệm |
御 数 | おかず | NGỰ SỔ | Thức ăn để ăn kèm với cơm |
日 数 | ひかず | NHẬT SỔ | Số ngày |
反 数 | はんかず | PHẢN SỔ | Số tương hỗ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
数 寄 | すき | SỔ KÍ | Tinh lọc nếm mùi |
数 個 | すうこ | SỔ CÁ | Vài (những đối tượng) |
数 値 | すうち | SỔ TRỊ | Giá trị bằng số |
数 多 | すうた | SỔ ĐA | Nhiều |
数 奇 | すうき | SỔ KÌ | Như chequered |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
仮 数 | かすう | GIẢ SỔ | (toán học) phần định trị (logarit) |
個 数 | こすう | CÁ SỔ | Ghi số (của) những mục (bài báo) |
加 数 | かすう | GIA SỔ | Số cộng |
基 数 | きすう | CƠ SỔ | Số đếm |
多 数 | たすう | ĐA SỔ | Đa số |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|