Created with Raphaël 2.1.212346587910111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N3

Kanji 数

Hán Việt
SỔ, SỐ, SÁC, XÚC
Nghĩa

Số


Âm On
スウ サク ソク シュ
Âm Kun
かず かぞ.える しばしば せ.める わずらわ.しい
Nanori
じゅ

Đồng âm
SỞ Nghĩa:  Nơi, chốn Xem chi tiết Nghĩa: Mới, trước, đầu tiên Xem chi tiết SỞ Nghĩa:  Đá tảng, viên đá đặt nền móng Xem chi tiết Nghĩa: Thông suốt; họ xa, không thân thiết, sơ xuất, xao nhãng Xem chi tiết SỒ Nghĩa: Non Xem chi tiết SƠ, NHÃ, THẤT Nghĩa: Đơn vị đo chiều dài, tấm (vải) Xem chi tiết SẮC Nghĩa: Màu, màu sắc Xem chi tiết SẮC Nghĩa: Sắc lệnh, răn bảo Xem chi tiết XÚC Nghĩa: Tiếp xúc, sờ, chạm Xem chi tiết XÚC Nghĩa: Gấp gáp, vội vã, cần kíp Xem chi tiết THÚ, XÚC Nghĩa: Thú vị, tao nhã, xuất hiện Xem chi tiết XÚC Nghĩa: Bước xéo gót, rảo bước theo sau gọi là xúc. Đá lật đi. Vẻ kính cẩn. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TOÁN Nghĩa: Tính toán, toán học Xem chi tiết PHIÊN, PHAN, BA, BÀ Nghĩa: Lần lượt, số thứ tự Xem chi tiết MỤC Nghĩa: Mắt Xem chi tiết SUẤT, SÚY, LUẬT, SOÁT Nghĩa: Hệ số, tỷ lệ Xem chi tiết THỐNG Nghĩa: Toàn bộ, mối quan hệ, hệ thống Xem chi tiết
数
  • Người PHỤ NỮ là người phải ghi SỔ sách số GẠO trong nhà
  • Cô Tấm (Nữ) phải đếm hết số Gạo không thì bị đánh
  • Người PHỤ NỮ ĐÁNH SỐ bao Gạo
  • Hồi xưa thú vui của kẻ cầm quyền xem ai giàu hơn là đưa tay ra đếm gạo và phụ nữ
  • Người phụ nữ (nữ) nhẹ nhàng (phộc) xem SỐ gạo trong nhà
  • Phụ nữ dưới cây gạo thì bị đánh số
  • Các hạt gạo được người phụ nữ đánh số
  • Ghi sổ số phụ nữ đang giã gạo
  1. Giản thể của chữ 數
Ví dụ Hiragana Nghĩa
お手 おてすう sự rắc rối; sự phiền toái; công việc nặng nhọc; làm phiền; phiền
おかず thức ăn kèm
ちょうすう số chẵn; số trang
じょうすう số nhân
にんずう số người
Ví dụ âm Kunyomi

える かぞえる SỔĐếm
拍を える はくをかぞえる Đếm phách
お金を える おかねをかぞえる Đếm tiền
指折り える ゆびおりかぞえる Sự đếm trên (bằng) ngón tay
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

おかず SỔThức ăn kèm
ばかず TRÀNG SỔBề dày kinh nghiệm
おかず NGỰ SỔThức ăn để ăn kèm với cơm
ひかず NHẬT SỔSố ngày
はんかず PHẢN SỔSố tương hỗ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

すき SỔ KÍTinh lọc nếm mùi
すうこ SỔ CÁVài (những đối tượng)
すうち SỔ TRỊGiá trị bằng số
すうた SỔ ĐANhiều
すうき SỔ KÌNhư chequered
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

かすう GIẢ SỔ(toán học) phần định trị (logarit)
こすう CÁ SỔGhi số (của) những mục (bài báo)
かすう GIA SỔSố cộng
きすう CƠ SỔSố đếm
たすう ĐA SỔĐa số
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa