Động từ thể thường + のに
Aい
Tính từ đuôi い
Tính từ đuôi い là những tính từ kết thúc bằng chữ い.
Ví dụ: たかい、ながい、みじかい
+ のに
Aな Tính từ đuôi な + のに
N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc). + な + のに
Ý nghĩa: Thế mà…/ Vậy mà…
* Lưu ý: ở Ví dụ 9 và 10, cách nói せっかく~のに thường được dùng thành cặp, nhấn mạnh sự thất vọng của người nói vì đã cất công làm gì đó nhưng kết quả không như mong đợi.