[Ngữ pháp N4] Phân biệt もう và まだ
Phân biệt Sự khác nhau về sắc thái ý nghĩa giữa 「もう」 và 「まだ」
-
石
THẠCH
Nghĩa: Đá
Xem chi tiết
田
ĐIỀN
Nghĩa: Ruộng
Xem chi tiết
さんはもう
来
LAI, LÃI
Nghĩa: Sự tới,đến
Xem chi tiết
ましたが、
田
ĐIỀN
Nghĩa: Ruộng
Xem chi tiết
中
TRUNG, TRÚNG
Nghĩa: Giữa, ở trong, suốt
Xem chi tiết
さんはまだ
来
LAI, LÃI
Nghĩa: Sự tới,đến
Xem chi tiết
ていません。
→ Anh Ishida đã đến rồi nhưng anh Tanaka thì vẫn chưa đến. -
冬
ĐÔNG
Nghĩa: Mùa đông
Xem chi tiết
休
HƯU
Nghĩa: Nghỉ, nghỉ ngơi
Xem chi tiết
みの
予
DƯ, DỮ
Nghĩa: Dự định
Xem chi tiết
定
ĐỊNH, ĐÍNH
Nghĩa: Quyết định, chắc chắn
Xem chi tiết
、もう
決
QUYẾT
Nghĩa: Nhất quyết
Xem chi tiết
めましたか。
→ はい、もう
決
QUYẾT
Nghĩa: Nhất quyết
Xem chi tiết
めました。
→ Kế hoạch cho kỳ nghỉ đông, anh đã quyết chưa?
→ Rồi, đã quyết rồi. -
昨
TẠC
Nghĩa: Hôm qua
Xem chi tiết
日
この
漢
HÁN
Nghĩa: Hán, Trung Hoa
Xem chi tiết
字
TỰ
Nghĩa: Chữ, ký tự
Xem chi tiết
を
勉
MIỄN
Nghĩa: Cố sức, cố gắng, siêng năng
Xem chi tiết
強
CƯỜNG, CƯỠNG
Nghĩa: Mạnh, cưỡng lại
Xem chi tiết
しましたが、
読
ĐỘC
Nghĩa: Đọc
Xem chi tiết
み
方
PHƯƠNG
Nghĩa: Phương hướng
Xem chi tiết
がもうわすれてしまいました。
→ Hôm qua đã học từ kanji này rồi mà đã quên mất cách đọc rồi. - お
父
PHỤ, PHỦ
Nghĩa: Cha
Xem chi tiết
さんはもうかえったみたいです。
→ Hình như bố đã về rồi. -
日
本
BỔN, BẢN
Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách
Xem chi tiết
語
NGỮ, NGỨ
Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ
Xem chi tiết
、まだべんきょうしてる?
→ いいえ、もうやめた / もう
勉
MIỄN
Nghĩa: Cố sức, cố gắng, siêng năng
Xem chi tiết
強
CƯỜNG, CƯỠNG
Nghĩa: Mạnh, cưỡng lại
Xem chi tiết
してない。
→ Cậu vẫn đang học tiếng Nhật chứ?
→ Không, tớ đã bỏ rồi/tớ không còn học nữa.