- Rất nhiều vũ khí được sử dụng trong chiến tranh.
- ĐƠN độc đi QUA CHIẾN trường
- Chiến tranh (戦) đơn giản (単) là cầm mâu (戈) đi chiến đấu
- CỨ(ク) TRANH nhau zô (ヨ) biểu QUYẾT
- Qua chiến tranh thì sẽ đơn giản thôi
- Chiến tranh, chiến đấu
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
争奪戦 | そうだつせん | cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh |
交戦 | こうせん | chiến trận; giao chiến; giao tranh; đánh nhau |
交戦な | こうせんな | giáp chiến |
交戦国 | こうせんこく | những bên tham chiến; nước tham chiến; các bên tham chiến |
交戦権 | こうせんけん | quyền tham chiến; quyền giao chiến |
Ví dụ âm Kunyomi
勝ち 戦 | かちいくさ | THẮNG CHIẾN | Sự chiến thắng |
禅 戦 | ぜんいくさ | THIỆN CHIẾN | Thiện chiến |
負け 戦 | まけいくさ | PHỤ CHIẾN | Mất trận đánh |
トーナメント 戦 | とーなめんといくさ | Đấu vòng loại | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
戦 う | たたかう | CHIẾN | Chiến đấu |
敵と 戦 う | てきとたたかう | ĐỊCH CHIẾN | Đấu tranh với kẻ thù |
争い 戦 う | あらそいたたかう | TRANH CHIẾN | Chiến đấu |
死ぬ迄 戦 う | しぬまでたたかう | Chiến đấu đến cùng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
戦 く | おののく | CHIẾN | Phát run |
恐れ 戦 く | おそれおののく | KHỦNG CHIẾN | Tới sự rung động với sự sợ hãi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
戦 ぐ | そよぐ | CHIẾN | Xào xạc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
戦 慄く | わななく | CHIẾN | Sự run |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
不 戦 | ふせん | BẤT CHIẾN | Anti - chiến tranh |
和 戦 | わせん | HÒA CHIẾN | Chiến tranh và hoà bình |
夜 戦 | やせん | DẠ CHIẾN | Cuộc chiến đấu diễn ra vào ban đêm |
戦 備 | せんび | CHIẾN BỊ | Sự chuẩn bị cho chiến tranh |
戦 史 | せんし | CHIẾN SỬ | Lịch sử chiến tranh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|