Created with Raphaël 2.1.212346578109111312
  • Số nét 13
  • Cấp độ N3

Kanji 戦

Hán Việt
CHIẾN
Nghĩa

Cuộc chiến , chiến tranh


Âm On
セン
Âm Kun
いくさ たたか.う おのの.く そよ.ぐ わなな.く
Nanori

Đồng nghĩa
DŨNG Nghĩa: Dũng cảm, gan dạ Xem chi tiết ĐẤU Nghĩa: Tranh đấu Xem chi tiết HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG Nghĩa: Đi, thi hành, làm được Xem chi tiết ĐẢ Nghĩa: Đánh, đập Xem chi tiết ĐẦU Nghĩa: Ném, quẳng đi Xem chi tiết ẨU Nghĩa: Đánh đập, công kích, tấn công Xem chi tiết CỬ Nghĩa: Tuyển cử, cử động, cử hành Xem chi tiết ĐẠP Nghĩa: Đặt chân, xéo, giẫm, bước đi Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
戦
  • Rất nhiều vũ khí được sử dụng trong chiến tranh.
  • ĐƠN độc đi QUA CHIẾN trường
  • Chiến tranh (戦) đơn giản (単) là cầm mâu (戈) đi chiến đấu
  • CỨ(ク) TRANH nhau zô (ヨ) biểu QUYẾT
  • Qua chiến tranh thì sẽ đơn giản thôi
  1. Chiến tranh, chiến đấu
Ví dụ Hiragana Nghĩa
争奪 そうだつせん cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh
こうせん chiến trận; giao chiến; giao tranh; đánh nhau
こうせんな giáp chiến
こうせんこく những bên tham chiến; nước tham chiến; các bên tham chiến
こうせんけん quyền tham chiến; quyền giao chiến
Ví dụ âm Kunyomi

勝ち かちいくさ THẮNG CHIẾNSự chiến thắng
ぜんいくさ THIỆN CHIẾNThiện chiến
負け まけいくさ PHỤ CHIẾNMất trận đánh
トーナメント とーなめんといくさ Đấu vòng loại
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

たたかう CHIẾNChiến đấu
敵と てきとたたかう ĐỊCH CHIẾNĐấu tranh với kẻ thù
争い あらそいたたかう TRANH CHIẾNChiến đấu
死ぬ迄 しぬまでたたかう Chiến đấu đến cùng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

おののく CHIẾNPhát run
恐れ おそれおののく KHỦNG CHIẾNTới sự rung động với sự sợ hãi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

そよぐ CHIẾNXào xạc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

慄く わななく CHIẾNSự run
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふせん BẤT CHIẾNAnti - chiến tranh
わせん HÒA CHIẾNChiến tranh và hoà bình
やせん DẠ CHIẾNCuộc chiến đấu diễn ra vào ban đêm
せんび CHIẾN BỊSự chuẩn bị cho chiến tranh
せんし CHIẾN SỬLịch sử chiến tranh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa