Created with Raphaël 2.1.212345
  • Số nét 5
  • Cấp độ N3

Kanji 他

Hán Việt
THA
Nghĩa

Khác


Âm On
Âm Kun
ほか

Đồng âm
THẢ, THƯ Nghĩa: Và, ngoài ra, hơn nữa Xem chi tiết THA Nghĩa: Dốc đứng Xem chi tiết
Đồng nghĩa
DỊ, DI Nghĩa: Khác biệt Xem chi tiết BIỆT Nghĩa: Chia li, phân biệt, đặc biệt Xem chi tiết THÙ Nghĩa: Đặc biệt Xem chi tiết SOA, SI, SAI, SÁI Nghĩa: Sự khác biệt, khoảng cách Xem chi tiết
Trái nghĩa
KỈ Nghĩa: Bản thân mình Xem chi tiết TỰ Nghĩa: Tự mình, chính mình Xem chi tiết
他
  • Tôi muốn nuôi một con vật khác không phải bọ cạp.
  • Dã thổ là đất 地 Dã thuỷ là ao 池 Dã nhân phải chăng kẻ khác 他
  • Kẻ Dã 也 nhân 亻không phải là tôi, là thằng khác mà ông vừa Tha 他 cho nó rồi đấy!
  • Người khác có sức mạnh gấp 7 lần tôi
  • Mỗi người (亻) có một dã (也) tâm KHÁC nhau
  1. Khác, là kẻ kia. Như tha nhân THA Nghĩa: Khác Xem chi tiết người khác, tha sự THA Nghĩa: Khác Xem chi tiết SỰ Nghĩa:  Việc, công việc, chức vụ Xem chi tiết việc khác, v.v.
  2. Lòng khác. Như chi tử thỉ mĩ tha CHI Nghĩa: Chưng, dùng về lời nói liền nối nhau. Đi. Đến. Đấy, là tiếng dùng thay một danh từ nào. Ấy Xem chi tiết TỬ Nghĩa: Chết chóc, mất Xem chi tiết THẤT Nghĩa: Mất mát, sai lầm Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết THA Nghĩa: Khác Xem chi tiết thề đến chết chẳng hai lòng.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
その そのた
そのほか
cái khác; những cái khác; ngoài ra
には ほかには mặt khác
ほかの khác
の所 ほかのところ nơi khác
たじ đa sự
Ví dụ âm Kunyomi

ほかの THAKhác
には ほかには THAMặt khác
殊の ことのほか THÙ THAQuá chừng
ならない ほかならない Không có gì ngoài
の場所 ほかのばしょ THA TRÀNG SỞNơi khác
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

たじ THA SỰĐa sự
たけ THA GIAGia đình người khác
たい THA ÝÁc ý
たは THA PHÁINhóm khác
りた LỢI THAChủ nghĩa vị tha
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa