- Cô gái hi vọng sớm có hỉ
- Cô gái( 女)nhặt 10 (十) hạt đậu(豆)cho vào miệng(口) thấy hạnh phúc. (嬉)
- Cô ấy (女) mà vui (喜) thì tôi sung sướng cười HI hi hi
- CÔ ẤY (女) hoan HỈ (喜) là tôi ÊM LÒNG (嬉)
- Cô gái hoan hỉ khi chơi đùa
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
嬉 しい | うれしい | HI | Êm lòng |
嬉 しい消息 | うれしいしょうそく | Bao hỷ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
嬉 戯 | きぎ | HI HÍ | Sự nghịch ngợm đùa vui |
嬉 々たる | ききたる | HI | Hân hoan |
嬉 嬉 たる | ききたる | HI HI | Hân hoan |
嬉 嬉 として | ききとして | Hân hoan | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|