Created with Raphaël 2.1.2123456789101112131415
  • Số nét 15
  • Cấp độ N1

Kanji 嬉

Hán Việt
HI
Nghĩa

Hạnh phúc, vui mừng, dễ chịu


Âm On
Âm Kun
うれ.しい たの.しむ

Đồng âm
HỈ, HÍ, HI Nghĩa: Vui mừng, phấn khởi Xem chi tiết HI Nghĩa: Mong muốn, hy vọng Xem chi tiết HI Nghĩa: Hy sinh Xem chi tiết Nghĩa: Diễn kịch, đùa giỡn, trêu đùa Xem chi tiết LI, HI Nghĩa: Sửa sang, cai trị, tỷ lệ lãi Xem chi tiết HI Nghĩa: Thưa thớt Xem chi tiết HI Nghĩa: Sáng sủa, quang minh Xem chi tiết THỈ, HI Nghĩa: Cứt, phân. Một âm là hi. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HỈ, HÍ, HI Nghĩa: Vui mừng, phấn khởi Xem chi tiết LẠC, NHẠC Nghĩa: Lạc thú, âm nhạc, thoải mái, dễ chịu  Xem chi tiết HOAN Nghĩa: Vui vẻ, hoan hỉ Xem chi tiết DU, THÂU Nghĩa:  Vui vẻ, cao hứng Xem chi tiết HẠNH Nghĩa: May, hạnh phúc Xem chi tiết
嬉
  • Cô gái hi vọng sớm có hỉ
  • Cô gái( 女)nhặt 10 (十) hạt đậu(豆)cho vào miệng(口) thấy hạnh phúc. (嬉)
  • Cô ấy (女) mà vui (喜) thì tôi sung sướng cười HI hi hi
  • CÔ ẤY (女) hoan HỈ (喜) là tôi ÊM LÒNG (嬉)
  • Cô gái hoan hỉ khi chơi đùa
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

しい うれしい HIÊm lòng
しい消息 うれしいしょうそく Bao hỷ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きぎ HI HÍSự nghịch ngợm đùa vui
々たる ききたる HIHân hoan
たる ききたる HI HIHân hoan
として ききとして Hân hoan
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa