- Tâm Tham sẽ gặp bi THẢM
- Tim tham lam sẽ có kết cục bi thảm
- Kẻ có trái tim tham lam.. ắt sẽ có kết cục bi thảm
- Gặp phải thảm hoạ đau tim khi tham gia làm hành khách trên chuyến tàu titanic định mệnh
- Thảm Tâm kẻ Tham gặp Bi thảm.
- Giản thể của chữ 慘 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
悲惨 | ひさん | bi thảm; sự bi thảm |
悲惨な | ひさんな | bần thần; bi thảm; buồn thảm; thảm khốc; thê thảm |
惨め | みじめ | đáng thương; đáng buồn |
惨事 | さんじ | thảm họa; tai nạn thương tâm |
惨敗 | さんぱい | sự thảm bại; thất bạ thảm hại |
Ví dụ âm Kunyomi
惨 い | むごい | THẢM | Tàn bạo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
惨 め | みじめ | THẢM | Đáng thương |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
惨 死 | ざんし | THẢM TỬ | Sự chết thảm |
無 惨 | むざん | VÔ THẢM | Tàn bạo |
惨 敗 | ざんぱい | THẢM BẠI | Sự thảm bại |
惨 殺 | ざんさつ | THẢM SÁT | Tàn sát |
惨 死体 | ざんしたい | THẢM TỬ THỂ | Xác chết (của) một người (mà) người có gặp một cái chết bất đắc kỳ tử |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|