Vて
Động từ thể て
Thể て là một dạng khác của động từ và được sử dụng rất nhiều trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Ví dụ:
かきます → かいて
たべます → たべて
します → して
+ しまいました/しまった
Ý nghĩa: Lỡ…Mất rồi/Xong, xong rồi.