Created with Raphaël 2.1.212346578910111215131416
  • Số nét 16
  • Cấp độ N1

Kanji 壊

Hán Việt
HOẠI
Nghĩa

Hỏng, vỡ


Âm On
カイ
Âm Kun
こわ.す こわ.れる やぶ.る

Đồng âm
HOÀI Nghĩa: Hoài cổ, nhớ nhung, ngực, cái túi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CÁT Nghĩa: Chia, cắt Xem chi tiết PHÁ Nghĩa:   Phá vỡ, đánh bại, xé rách   Xem chi tiết TỔN Nghĩa: Mất, thiệt hại,hư hại Xem chi tiết BĂNG Nghĩa: Vỡ vụn, đổ nát Xem chi tiết PHẾ Nghĩa: Tàn phế, hoang phế Xem chi tiết NGÕA Nghĩa: Ngói Xem chi tiết TÁN, TẢN Nghĩa: Phân tán, gieo rắc Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
壊
  • Mắt (目) nhìn 10 (十) lần xem đất (土) đã hủy hoại (壊) bộ y (衣) phục.
  • 10 con mắt dõi theo sự phá hoại y phục vứt xuống đất
  • PHÁ HOẠI 10 cái VÕNG chỉ để may một bộ Y PHỤC đúng là đầu ĐẤT
  • Phá 10 cái võng để may 1 cái áo
  • Áo dính đất lần thứ 10 thì phải hỏng.
  • Không hiểu tại sao nó lại XÉ cái ÁO thành MƯỜI MÃNH rồi đem trôn xuống đất, thật là đồ Phá HOẠI
  • Ngay mảnh đất (土) này có chục (十) con mắt (目) chứng kiến y phục (衣) bị phá hoại
  1. Phá hoại
Ví dụ Hiragana Nghĩa
こわす đánh vỡ; làm hư , vt; phá huỷ; phá hoại; phá bỏ; làm hỏng; vỡ
れた こわれた hư hỏng
れる こわれる đổ vỡ , vi; hỏng; bị hỏng; bị phá huỷ; nứt nẻ; vỡ
かいめつ sự hủy diệt
血病 かいけつびょう bệnh scobut; bệnh do thiếu Vitamin C
Ví dụ âm Kunyomi

れる こわれる HOẠIĐổ vỡ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

こわす HOẠIĐánh vỡ
ぶっ ぶっこわす HOẠITiêu diệt
ブチ ブチこわす HOẠIPhá tan
取り とりこわす THỦ HOẠIPhá huỷ
打ち うちこわす ĐẢ HOẠIĐập vỡ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

えし HOẠI TỬSự chết hoại
えそ HOẠIBệnh thối hoại
ガス ガスえそ HOẠICung cấp hơi đốt hoại thư
金剛不 こんごうふえ KIM CƯƠNG BẤT HOẠIVững chắc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

はかい PHÁ HOẠISự phá hoại
じかい TỰ HOẠISự làm tan rã
とうかい ĐẢO HOẠISự sụp đổ
ぜんかい TOÀN HOẠIHoàn thành sự phá hủy
かいらん HOẠI LOẠNSự mục nát
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa