- Vác miệng (口) chạy đi phân biệt sự khác (VI 違) nhau giữa số 5 (五) và năm (年) là đều thiếu nét
- Sai lầm khi dẫn vi đi đâu
- Vác Miệng chạy đi phân biệt Sai khác giữa số 5 và Năm là đều thiếu nét
- Ven Đường có 1 chữ Khẩu và 2 chữ Năm KHÁC nhau (五 và 年) viết thiếu nét gọi là VI
- Số 5 và chữ Năm mồm đọc giống nhau nhưng đi nét khác nhau
- 50 năm đi đường sẽ phải có những lần Vi phạm luật giao thông
- Quyết định BƯỚC CHÂN bỏ nhà ra đi là hành VI (韋) SAI lầm (違)
- 5 lần khẩu nghiệp bằng 1 năm vi hành
- Lìa. Như cửu vi 久 CỬU Nghĩa: Lâu dài Xem chi tiết 違 ly biệt đã lâu.
- Trái. Như vi mệnh 違 命 MỆNH Nghĩa: Mệnh lệnh, sinh mệnh Xem chi tiết trái mệnh, vi pháp 違 法 PHÁP Nghĩa: Hình pháp, pháp luật Xem chi tiết trái phép. Người hay du di không quả quyết gọi là y vi 依 Y, Ỷ Nghĩa: Dựa vào, y như Xem chi tiết 違 .
- Lánh.
- Lầm lỗi.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
人違い | ひとちがい | sự nhầm lẫn người này với người khác |
仲違い | なかたがい | sự bất hòa |
勘違い | かんちがい | sự phán đoán sai lầm; sự nhận lầm; sự hiểu lầm; sự hiểu sai; phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm; hiểu sao |
品違い | しなちがい | giao nhầm |
場違い | ばちがい | không thích hợp; không hợp chỗ |
Ví dụ âm Kunyomi
違 う | ちがう | VI | Khác |
出 違 う | でちがう | XUẤT VI | Để nhớ một người đến thăm |
間 違 う | まちがう | GIAN VI | Đánh lộn |
すれ 違 う | すれちがう | VI | Đi lướt qua |
入れ 違 う | いれちがう | NHẬP VI | Đi ngược chiều nhau |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
違 い | ちがい | VI | Sự khác nhau |
場 違 い | ばちがい | TRÀNG VI | Không thích hợp |
手 違 い | てちがい | THỦ VI | Sai lầm |
気 違 い | きちがい | KHÍ VI | Người dở tính |
目 違 い | めちがい | MỤC VI | Lỗi trong sự phán xử |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
違 える | ちがえる | VI | Nhầm lẫn |
寝 違 える | ねちがえる | TẨM VI | Sái cổ |
見 違 える | みちがえる | KIẾN VI | Nhìn nhầm |
間 違 える | まちがえる | GIAN VI | Lầm lẫn |
入れ 違 える | いれちがえる | Để không đúng chỗ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
差 違 | さい | SOA VI | Sự khác nhau |
違 和 | いわ | VI HÒA | Tình trạng thể chất không khoẻ lắm |
非 違 | ひい | PHI VI | Sự bất hợp pháp |
相 違 | そうい | TƯƠNG VI | Sự khác nhau |
違 令 | いれい | VI LỆNH | Sự phạm luật |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|