Created with Raphaël 2.1.2123456879101211
  • Số nét 12
  • Cấp độ N4

Kanji 貸

Hán Việt
THẢI, THẮC
Nghĩa

Vay, cho vay


Âm On
タイ
Âm Kun
か.す か.し~ かし~

Đồng âm
ĐẠI, THÁI Nghĩa: To lớn Xem chi tiết THÁI Nghĩa: Thái độ, hình dạng, trạng thái Xem chi tiết THÁI Nghĩa: Béo, dày Xem chi tiết THẢI, THÁI Nghĩa: Hái, thu nhặt Xem chi tiết THÁI Nghĩa: Hòa bình, to lớn Xem chi tiết THẢI, THÁI Nghĩa: Tô màu, trang điểm Xem chi tiết THAI Nghĩa: Mang thai, bào thai Xem chi tiết THÁI Nghĩa: Rau Xem chi tiết THAI, ĐÀI, DI Nghĩa: Khung, bệ, đếm số lượng may móc Xem chi tiết THẢI, THÁI Nghĩa: Hái, ngắt Xem chi tiết THÁI, THẢI Nghĩa: Thải đi, đãi bỏ Xem chi tiết THÁC Nghĩa: Nhờ cậy, phó thác Xem chi tiết THÁC, THÁP Nghĩa: Khai triển, mở rộng Xem chi tiết THÁC, THỐ Nghĩa: Hòn đá ráp, đá mài, lẫn lộn Xem chi tiết THẠC Nghĩa: To lớn Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TỐNG Nghĩa: Gửi, đưa đi, tiễn Xem chi tiết DỰ Nghĩa: Giao phó,gửi Xem chi tiết PHIẾN, PHÁN Nghĩa: Buôn bán, bán ra, thương mại Xem chi tiết THƯƠNG Nghĩa: Trao đổi, buôn bán Xem chi tiết
Trái nghĩa
Nghĩa: Vay, mượn Xem chi tiết
貸
  • Thời đại (ĐẠI 代) cho vay (THẢI 貸)  tiền (BỐI 貝)
  • Thời đại cho vay tiền
  • THẢI ra lượng tiền lớn cho bạn vay
  • đại gia trùm sò cho vay
  • ĐẠI (代) BỐI (貝), Đọc ngược lại là BỘI ĐÁI chất THẢI 貸
  • Thời đại nay thải ra nhiều bảo bối
  • Tôi đại diện (đại) cho hắn Vay tiền
  1. Vay, cho vay.
  2. Rộng tha cho. Như nghiêm cứu bất thải Nghĩa: Xem chi tiết BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết THẢI, THẮC Nghĩa: Vay, cho vay Xem chi tiết xét ngặt không tha.
  3. Một âm là thắc. Cũng như chữ thắc .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
またがし sự cho thuê lại
当座 とうざかし cho vay không kỳ hạn
かし sự cho vay; sự cho mượn; tiền hay vật đi vay mượn; cho vay; cho mượn; cho thuê
し方 かしかた phần nợ
し本 かしほん sách cho mượn
Ví dụ âm Kunyomi

かす THẢIBán đợ
耳を みみをかす NHĨ THẢIĐể cho mượn một cái tai tới
顔を かおをかす NHAN THẢICho gặp mặt
力を ちからをかす LỰC THẢIHỗ trợ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

かし THẢISự cho vay
し家 かしか THẢI GIACái nhà cho sự thuê
し手 かして THẢI THỦNgười cho vay
かしや THẢI GIANhà cho thuê
かしま THẢI GIANPhòng cho thuê
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

たいよ THẢI DỮSự cho vay
たいひ THẢI PHÍ(sinh viên) tiền vay
ちんたい NHẪM THẢISự cho thuê
する ちんたい NHẪM THẢICho thuê
てんたい CHUYỂN THẢISự cho thuê lại
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa