Created with Raphaël 2.1.212345678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N3

Kanji 念

Hán Việt
NIỆM
Nghĩa

Nghĩ nhớ


Âm On
ネン

Đồng âm
NIÊM Nghĩa: Chất dính, dán vào Xem chi tiết NIÊM Nghĩa: Cá niêm, cá măng Xem chi tiết NIỆP, NIỆM, NẪM Nghĩa: Nắn, vẽ, chữ dùng trong các từ khúc. Rút lấy cầm. Một âm là niệm. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Ghi chép Xem chi tiết ỨC Nghĩa: Nhớ lại, hồi tưởng Xem chi tiết TƯ, TỨ, TAI Nghĩa: Nghĩ ngợi, suy nghĩ Xem chi tiết KHẢO Nghĩa: Suy nghĩ, xem xét Xem chi tiết
念
  • Ngay bây giờ (KIM 今) trong tim (TÂM 心) vẫn nhớ những kỉ niệm (念)
  • Kỷ NIỆM đến BÂY GIỜ vẫn còn khắc trong TÂM
  • Trong tim tôi bây giờ em chỉ là kỷ niệm
  • Tình cũ như là kim 今 trong tim 心, nhắc tới chỉ là kỉ niệm 念 nhạt nhòa
  • Kỉ niệm trong tim vừa bằng que kim
  • Kỉ NIỆM 念 đó đến bây giờ (Kim) 今 vẫn còn ghi nhớ trong Tim (Tâm) 心.
  • Hiện tại tim đang nhớ em
  1. Nghĩ nhớ.
  2. Ngâm đọc. Như niệm thư NIỆM Nghĩa: Nghĩ nhớ Xem chi tiết THƯ Nghĩa: Sách, ghi chép, viết Xem chi tiết đọc sách, niệm kinh NIỆM Nghĩa: Nghĩ nhớ Xem chi tiết niệm kinh, v.v.
  3. Hai mươi. Như niệm ngũ nhật NIỆM Nghĩa: Nghĩ nhớ Xem chi tiết NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết ngày 25.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
たんねん chú ý đến từng chi tiết; cẩn thận
にねん Hai ý tưởng
しんねん hoàn toàn tin tưởng; lòng tin; tín
にゅうねん sự tỉ mỉ; sự kỹ càng; tỉ mỉ; kỹ càng
にゅうねんに Tỉ mẩn; từng li từng tí; cẩn thận
Ví dụ âm Kunyomi

ごねん NIỆMLo lắng
にねん NHỊ NIỆMHai ý tưởng
たねん THA NIỆMNghĩ về cái gì đó khác
よねん DƯ NIỆMÝ tưởng khác
ごねん NGỰ NIỆMLo lắng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa