Created with Raphaël 2.1.21234657891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N2

Kanji 捨

Hán Việt
XÁ, XẢ
Nghĩa

Vứt bỏ


Âm On
シャ
Âm Kun
す.てる

Đồng âm
Nghĩa: Hội, đoàn thể, công ty Xem chi tiết XA Nghĩa: Chiếc xe Xem chi tiết XẠ, DẠ, DỊCH Nghĩa: Bắn  Xem chi tiết Nghĩa: Quán trọ, nghỉ trọ Xem chi tiết Nghĩa: Tha tội, tha thứ Xem chi tiết XÀ, DI Nghĩa: Con rắn Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐOẠN, ĐOÁN Nghĩa: Phán đoán, quyết đoán Xem chi tiết KHÍ Nghĩa: Vứt đi, bỏ(phiếu) Xem chi tiết TRỪ Nghĩa: Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi Xem chi tiết PHẾ Nghĩa: Tàn phế, hoang phế Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết GIẢI, GIỚI, GIÁI Nghĩa: Tháo gỡ, giải thích, giải quyết Xem chi tiết
Trái nghĩa
THỦ Nghĩa: Lấy Xem chi tiết
捨
  • Dùng tay (THỦ 扌) xả (捨) rác trong phố xá (XÁ 舎)
  • Tay làm, miệng nói cùng dọn Rác dưới mái nhà.
  • 1 tay 扌 quản Xá 舎..khó, bỏ luôn 捨XÁ
  • Thứ 7 đi xả rác,vứt rác
  • Dùng TAY quăng lại CƯ XÁ là BỎ, XẢ rác
  • Dùng tay ném rác vào miệng đất dưới mái nhà
  • VỨT bỏ CÁI MÓC cũ để nhận MAY MẮN về DƯỚI MÁI NHÀ
  1. Vất bỏ. Như xả thân hoằng đạo XÁ, XẢ Nghĩa: Vứt bỏ Xem chi tiết THÂN, QUYÊN Nghĩa: Bản thân Xem chi tiết HOẰNG Nghĩa: Lớn, mở rộng ra Xem chi tiết ĐẠO, ĐÁO Nghĩa: Con đường, con phố Xem chi tiết bỏ mình làm việc đạo.
  2. Bỏ. Như kiên trì bất xả KIÊN Nghĩa: Cứng, rắn, vững chắc Xem chi tiết BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết XÁ, XẢ Nghĩa: Vứt bỏ Xem chi tiết cố giữ chẳng bỏ, luyến luyến bất xả Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết XÁ, XẢ Nghĩa: Vứt bỏ Xem chi tiết quyến luyến không dời được.
  3. Đời xưa thông dụng như chữ xả . Như thí xả THI, THÍ, DỊ, THỈ Nghĩa: tặng cho, ban cho; làm (công việc) Xem chi tiết XÁ, XẢ Nghĩa: Vứt bỏ Xem chi tiết cho giúp, cũng viết là THI, THÍ, DỊ, THỈ Nghĩa: tặng cho, ban cho; làm (công việc) Xem chi tiết .
  4. Dị dạng của chữ .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
しゅしゃ sự chọn lọc
きしゃ sự bố thí; bố thí
てる すてる bỏ; từ bỏ
て子 すてこ trẻ bị bỏ rơi
売り すてうり bán đại hạ giá
Ví dụ âm Kunyomi

てる すてるBỏ
てる みすてる KIẾN XÁBỏ đi
乗り てる のりすてる Xuống xe
切り てる きりすてる Liệng
てる きりすてる THIẾT XÁChặt cụt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きしゃ HỈ XÁSự bố thí
しゅしゃ THỦ XÁSự chọn lọc
ようしゃ DỤNG XÁSự tiếp nhận hoặc rejection
する きしゃする HỈ XÁBố thí
しゃしょう XÁ TƯỢNGSự trừu tượng hóa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa