Created with Raphaël 2.1.212345678910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N3, N2

Kanji 眠

Hán Việt
MIÊN
Nghĩa

Ngủ


Âm On
ミン
Âm Kun
ねむ.る ねむ.い
Nanori

Đồng âm
DIỆN, MIẾN Nghĩa: Mặt, bề mặt Xem chi tiết MIỄN, VẤN Nghĩa: Bỏ, miễn Xem chi tiết MIỄN Nghĩa: Cố sức, cố gắng, siêng năng Xem chi tiết 綿 MIÊN Nghĩa: Bông Xem chi tiết MIÊN Nghĩa: Mái nhà, mái Xem chi tiết MIẾN Nghĩa: Mì sợi; bột mì Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TẨM Nghĩa: Ngủ, lăng mộ Xem chi tiết
Trái nghĩa
GIÁC Nghĩa: Nhớ, cảm thấy, tỉnh ngộ Xem chi tiết KHỞI Nghĩa: Bắt đầu, thức dậy Xem chi tiết
眠
  • Dân (民) nhắm mắt (目) ngủ miên (眠) man
  • Người dân nhắm mắt đi ngủ
  • MẮT của DÂN chúng đã bị thôi MIÊN. mọi người dần dần chìm vào giấc ngủ...
  • Sợi Dây Lụa màu Trắng làm từ Bông Vải
  • Sau 1 ngày 日 làm việc mệt mỏi, toàn bộ dân chúng 民 đang chìm vào giấc ngủ 睡眠 miên man
  • Mắt của dân chỉ để ngủ.
  • Khi ta ngủ, mắt dc nghỉ ngơi
  1. Ngủ, nhắm mắt. Vi Ứng Vật VI Nghĩa: Da đã thuộc rồi Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết VẬT Nghĩa: Sự vật, đồ vật Xem chi tiết : Sơn không tùng tử lạc, U nhân ưng vị miên SAN, SƠN Nghĩa: Núi Xem chi tiết KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG Nghĩa: Rỗng không, hư không, bầu trời Xem chi tiết TÙNG Nghĩa: Cây tùng Xem chi tiết TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết LẠC Nghĩa: Rơi rụng, đổ sập Xem chi tiết U Nghĩa: Ẩn nấp, sâu xa, tối tăm, mờ ảo Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết VỊ, MÙI Nghĩa: Chưa, Mùi (con giáp thứ 8) Xem chi tiết MIÊN Nghĩa: Ngủ Xem chi tiết Núi không trái tùng rụng, Người buồn chưa ngủ yên.
  2. Các loài sâu bọ mới lột nằm yên bất động gọi là miên.
  3. Vật gì bày ngang cũng gọi là miên.
  4. Cây cối đổ rạp.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふみん không ngủ được
ふみんしょう bệnh mất ngủ; chứng mất ngủ
さいみん sự thôi miên
さいみんざい thuốc ngủ
さいみんじゅつ thôi miên thuật
Ví dụ âm Kunyomi

ねむい MIÊNBuồn ngủ
い目 ねむいめ MIÊN MỤCMắt buồn ngủ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ねむる MIÊNGiấc
よく よくねむる MIÊNNgủ ngon
ぐっすり ぐっすりねむる Ngáy
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふみん BẤT MIÊNKhông ngủ được
かみん GIẢ MIÊNGiấc ngủ ngắn
しみん MIÊNTrạng thái lịm đi
かみん HẠ MIÊNSự ngủ hè
だみん NỌA MIÊNSự lười biếng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa