Created with Raphaël 2.1.21234657
  • Số nét 7
  • Cấp độ N4

Kanji 別

Hán Việt
BIỆT
Nghĩa

Chia li, phân biệt, đặc biệt


Âm On
ベツ
Âm Kun
わか.れる わ.ける
Nanori
べっ

Đồng nghĩa
THIẾT, THẾ Nghĩa: Cắt, sắc bén Xem chi tiết PHÂN, PHẬN Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian Xem chi tiết SOA, SI, SAI, SÁI Nghĩa: Sự khác biệt, khoảng cách Xem chi tiết KHU, ÂU Nghĩa: Quận, khu vực Xem chi tiết ĐẶC Nghĩa: Riêng, khác thường, đặc biệt Xem chi tiết CÁCH Nghĩa: Ngăn cách, khoảng cách Xem chi tiết BỈ, BÍ, BÌ, TỈ Nghĩa: So sánh Xem chi tiết
Trái nghĩa
HỘI, CỐI Nghĩa: Tụ hội, gặp gỡ, cơ hội Xem chi tiết
別
  • Dùng miệng (KHẨU 口) để phân biệt vạn (VẠN 万) lưỡi dao (ĐAO 刂)
  • Thật khó để Phân BIỆT hàng Vạn các loại Dao
  • Miệng từ BIỆT như hàng vạn lưỡi đao đâm
  • KHẨU (口) LỰC (力) và ĐAO (刂) là những thứ tạo lên sự tách biệt, ly biệt.
  • Vạn lời chửi rủa giống như chiếc đao chia cắt một mối quan hệ
  • Sự đặc Biệt của Miệng là nó có Sức mạnh như một cây Đao
  1. Chia. Như khu biệt BIỆT Nghĩa: Chia li, phân biệt, đặc biệt Xem chi tiết phân biệt ra từng thứ.
  2. Ly biệt, tống biệt BIỆT Nghĩa: Chia li, phân biệt, đặc biệt Xem chi tiết tiễn nhau đi xa.
  3. Khác. Như biệt tình BIỆT Nghĩa: Chia li, phân biệt, đặc biệt Xem chi tiết TÌNH Nghĩa:  Nhân tình, tâm lý Xem chi tiết tình khác, biệt cố BIỆT Nghĩa: Chia li, phân biệt, đặc biệt Xem chi tiết CỐ Nghĩa: Nguyên nhân, chết, cũ, trở ngại Xem chi tiết có khác, v.v.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
にんべつ Từng người; đầu người (thường dùng trong điều tra dân số)
こべつか sự cá nhân hoá; cá nhân hoá; cá biệt hoá
ふんべつ sự phân loại; sự phân tách; sự chia tách
べつべつ sự riêng rẽ từng cái
べつに đặc biệt
Ví dụ âm Kunyomi

れる わかれる BIỆTLìa
死に れる しにわかれる Tử biệt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

項目 に分ける こうもくべつにわける Để phân loại gần đề tài
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

こべつ CÁ BIỆTTrường hợp cá biệt
べつて BIỆTĐặc biệt là
べつに BIỆTĐặc biệt
べつの BIỆTKhác
べつぎ BIỆT NGHIQuan hệ khác
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa