~なければ、~できない。
~なければ、だめだ。
~なければ、~ない。
N → N でなければ
VD:
学
HỌC
Nghĩa: Học hành
Xem chi tiết
生
SANH, SINH
Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống
Xem chi tiết
です →
学
HỌC
Nghĩa: Học hành
Xem chi tiết
生
SANH, SINH
Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống
Xem chi tiết
でなければ
Ý nghĩa: Nếu không…thì…