- Tôi luôn ở với chồng tôi
- Nhất 一 đại 大 trượng phu 夫
- Ở trong nhà 7 七 ngày ngắm ruộng ngắm trăng quả thật là cung PHU
- Hoàn cảnh: To (大 Đại) NHẤT (一) nhà. ==> là ông Chồng ( PHU)
- Lột DA Tra tấn 7 Vị Thầy Bói 1 cách Vũ PHU
- Chồng Phu còn dài hơn trời 天
- Chồng 夫 cao hơn trời
- Đàn ông. Con trai đã nên người khôn lớn gọi là trượng phu 丈 TRƯỢNG Nghĩa: Đơn vị đo (bằng 10 thước), đo, chỉ Xem chi tiết 夫 .
- Kẻ đi làm công gọi là phu.
- Chồng.
- Một âm là phù. Lời mở đầu, có ý chuyên chỉ vào cái gì. Như phù đạt dã giả 夫 達 ĐẠT Nghĩa: Đi đến, đạt được Xem chi tiết 也 DÃ Nghĩa: Vậy Xem chi tiết 者 GIẢ Nghĩa: Người, kẻ Xem chi tiết ôi đạt vậy ấy.
- Lời nói đoạn rồi than. Như thệ giả như tư phù 逝 THỆ Nghĩa: Chết, tạ thế, trôi qua Xem chi tiết 者 GIẢ Nghĩa: Người, kẻ Xem chi tiết 如 NHƯ Nghĩa: Bằng, cùng, giống như Xem chi tiết 斯 夫 đi ấy như thế kia ư ?
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
わが夫 | わがおっと | phu quân |
丈夫 | じょうぶ | sự bền; sự vững chắc; sức bền; sự dai sức |
丈夫な | じょうぶな | bền; bền chắc; chắc bền; chắc chắn; chặt; kiện khang; lực lưỡng; rắn chắc; vững; vững chắc |
亡夫 | ぼうふ | người chồng đã quá cố; vong phu; người chồng đã mất |
人夫 | にんぷ | người phu hồ; người làm cu ly; người lao động chân tay |
Ví dụ âm Kunyomi
夫 々 | おっと々 | PHU | Mỗi |
わが 夫 | わがおっと | PHU | Phu quân |
役 夫 | やくおっと | DỊCH PHU | Nhân công |
駅 夫 | えきおっと | DỊCH PHU | Công nhân đường sắt (phu khuân vác) |
夫 と妻 | おっととつま | PHU THÊ | Phu phụ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
夫 れ 夫 れ | それぞれ | PHU PHU | Mỗi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
間 夫 | まぶ | GIAN PHU | Người yêu |
夫 役 | ぶやく | PHU DỊCH | Làm việc đầu tắt mặt tối lao động |
丈 夫 | じょうぶ | TRƯỢNG PHU | Sự bền |
丈 夫 な | じょうぶな | TRƯỢNG PHU | Bền |
気丈 夫 | きじょうぶ | KHÍ TRƯỢNG PHU | Làm yên lòng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
夫 婦 | ふうふ | PHU PHỤ | Phu phụ |
夫 子 | ふうし | PHU TỬ | Thời hạn (của) địa chỉ cho một giáo viên |
工 夫 | くふう | CÔNG PHU | Công sức |
一工 夫 | いちくふう | NHẤT CÔNG PHU | Một sự suy tính kỹ càng |
夫 婦の和 | ふうふのわ | PHU PHỤ HÒA | Sự hòa hợp chồng vợ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|