N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc). + が (thay cho を) + Động từ thể khả năng
Mẫu câu này diễn đạt khả năng làm việc gì đó.
Ý nghĩa: Có thể…
Ví dụ:
わたしはさしみが
食
THỰC, TỰ
Nghĩa: Ăn
Xem chi tiết
べれます。
→ Tôi có thể ăn Sashimi (món cá sống).
あした
学
HỌC
Nghĩa: Học hành
Xem chi tiết
校
GIÁO, HIỆU, HÀO
Nghĩa: Trường học, dấu hiệu
Xem chi tiết
にこれます。
→ Ngày mai tôi có thể đến trường.