Created with Raphaël 2.1.21234
  • Số nét 4
  • Cấp độ N3

Kanji 内

Hán Việt
NỘI, NẠP
Nghĩa

Bên trong, ở giữa


Âm On
ナイ ダイ
Âm Kun
うち
Nanori
いと ただ のち

Đồng âm
NẠP Nghĩa: Cung cấp, chứa, thu nhận, giàn xếp Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TRUNG, TRÚNG Nghĩa: Giữa, ở trong, suốt Xem chi tiết TÂM Nghĩa: Quả tim, tâm trí, tâm Xem chi tiết GIAN Nghĩa: Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian) Xem chi tiết NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết
Trái nghĩa
NGOẠI Nghĩa: Ngoài, bên ngoài, phía ngoài Xem chi tiết
内
  • Người (NHÂN 人) đi qua biên giới (QUYNH 冂) để làm nội (NỘI 内) gián
  • Người (人 NHÂN) đi qua Biên Giới (冂 QUYNH) ==> để làm NỘI (内) gián Người (人 NHÂN) đứng ở Biên Giới (冂 QUYNH) nói ==> Nội (内) bất xuất ngoại bất nhập.
  • Miếng thịt (肉) bị cắt mất 1 phần ở bên trong (内)
  • Vây quanh NỘI trong biên giới có 1 người
  • Nạp chỉ vào trong
  • Hình DUNG THUNG LŨNG ở trong NHÀ
  1. Giản thể của chữ 內
Ví dụ Hiragana Nghĩa
その そのうち trong khi đó; trong thời gian đó
いない trong vòng
たいない nội thể; bên trong cơ thể
とうない nội bộ Đảng
ないない Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
Ví dụ âm Kunyomi

うちき NỘI KHÍSự xấu hổ
うちゆ NỘI THANGHotsprings rót nước trong nhà
うちわ NỘI LUÂNDịu xuống
おうち NGỰ NỘINhà
みうち THÂN NỘIHọ hàng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

だいり NỘI LÍLâu đài đế quốc
うだい VŨ NỘICả thế giới
じゅだい NHẬP NỘIPhe (đảng) đám cưới đế quốc có mục vào vào trong sân
さんだい THAM NỘILâu đài đến thăm
けいだい CẢNH NỘIBên trong đền
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

いない DĨ NỘITrong vòng
ないじ NỘI SỰViệc trong cung
ないし NỘI THỊNữ tỳ phục vụ trong hậu cung
ないぎ NỘI NGHIBà nhà
ないむ NỘI VỤNội vụ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa