Phân biệt らしい/っぽい/みたい/よう

Phân biệt らしいっぽいみたいよう


A. 「らしい」 Miêu tả đúng bản chất, phù hợp với bản chất, tính chất thực sự (cần có) của người, sự vật đó. Một số trường hợp nhằm đánh giá tốt, mang nghĩa tích cực. (Chỉ đi với danh từ)
  1. あの TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết CUNG Nghĩa: Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp Xem chi tiết こども らしい
    → Đứa trẻ đó đúng là trẻ con.
    (thật sự hồn nhiên, ngây thơ đúng với bản chất của một đứa bé)
  2. BỔN, BẢN Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách Xem chi tiết ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG Nghĩa: Tương đương, tương ứng Xem chi tiết ほんとう TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết CUNG Nghĩa: Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp Xem chi tiết こども らしい HỘI Nghĩa: Bức tranh Xem chi tiết だね。
    → Quả đúng là tranh của trẻ con nhỉ.
    (tranh do đứa trẻ vẽ, nên có thể không đẹp nhưng nhìn tươi vui, hồn nhiên)
  3. NAM Nghĩa: Nam giới, đàn ông Xem chi tiết おとこ らしい
    → Nam tính
    (dùng đánh giá, khen tặng, có thể dùng cho nữ, mang nghĩa tích cực)

Ví dụ:

  1. BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết かれ NAM Nghĩa: Nam giới, đàn ông Xem chi tiết おとこ らしい NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết ひと ですね。
    → Anh ta thật là nam tính, nhỉ?
  2. NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết おんな らしい
    → Nữ tính
    (đánh giá một người phụ nữ, mang nghĩa tích cực, không dùng cho nam)
  3. NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết おんな らしい Nghĩa: Việc làm, hành động, hành vi Xem chi tiết THẢO Nghĩa: Cỏ, thảo mộc Xem chi tiết しぐさ
    → Cử chỉ rất nữ tính.
    (chỉ dùng cho nữ, mang nghĩa tích cực)

Ví dụ 2:

  1. マギーらしくないよ。 NGUYÊN Nghĩa: Bắt đầu, nguồn gốc Xem chi tiết KHÍ Nghĩa: Không khí, khí chất; khí khái, khí phách Xem chi tiết XUẤT, XÚY Nghĩa: Ra ngoài, mở ra Xem chi tiết げんきだ して!
    → Không giống Maggie thường ngày chút nào! Mạnh mẽ lên chứ!
  2. TỰ Nghĩa: Tự mình, chính mình Xem chi tiết PHÂN, PHẬN Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian Xem chi tiết じぶん らしく SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết きなさい!
    → Cậu hãy sống đúng với bản chất của mình đi!
  3. TỰ Nghĩa: Tự mình, chính mình Xem chi tiết PHÂN, PHẬN Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian Xem chi tiết じぶん らしく SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết きたい
    → Tôi muốn được là chính mình.
    (sống đúng bản chất của mình)
  4. そんなことを NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết うなんてあの NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết ひと らしくない
    → Anh ta không phải là kiểu người mà sẽ nói những điều như thế.

B. 「っぽい」 Diễn tả một người, một sự việc có tính chất, có cảm giác như là như vậy (mặc dù hai sự việc là khác nhau). Có thể đi với danh từ, tính từ.
  1. BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết かれ TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết CUNG Nghĩa: Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp Xem chi tiết こども っぽい
    → Cậu ta cứ như con nít vậy.
    (mặc dù là người lớn nhưng hành xử như trẻ con)
  2. BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết かのじょ NAM Nghĩa: Nam giới, đàn ông Xem chi tiết おとこ っぽい
    → Cô ấy cứ như con trai vậy.
  3. ナムさんは NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết おんな っぽい
    → Nam cứ như con gái vậy.
    (mặc dù là con trai nhưng cách nói năng điệu đà)

Mở rộng hơn:

  1. AN, YÊN Nghĩa: Bình yên, sự yên ổn Xem chi tiết やす AN, YÊN Nghĩa: Bình yên, sự yên ổn Xem chi tiết やす っぽい
    → Trông có vẻ rẻ, trông rẻ tiền.
  2. 見た AN, YÊN Nghĩa: Bình yên, sự yên ổn Xem chi tiết やす っぽいかばんだね。
    → Nhìn bề ngoài trông cái cặp rẻ tiền nhỉ.
  3. XÍCH, THÍCH Nghĩa: Màu đỏ Xem chi tiết あか っぽい
    → Có cảm giác là màu đỏ.
  4. BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết かのじょ TRÌ Nghĩa: Cầm, giữ, nắm Xem chi tiết っているのは XÍCH, THÍCH Nghĩa: Màu đỏ Xem chi tiết あか っぽいかばんだった。
    → Cái cặp mà cô ấy mang có màu đo đỏ.

Tương tự:


C. Phân biệt 「のようだ」 và「みたい

I. ようだ: Dựa trên ngũ quan (tay, mắt, mũi, miệng, tai) và kinh nghiệm để đưa ra nhận xét, phán đoán.

  1. BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết かれ NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết BỔN, BẢN Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách Xem chi tiết NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết にほんじん のようだ。
    → Anh ta có vẻ là người Nhật.
  2. あの NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết ひと NAM Nghĩa: Nam giới, đàn ông Xem chi tiết おとこ のようだ。
    → Người đó có vẻ là nam (nhìn từ xa, thấy tóc ngắn).

II. みたい: Thường diễn tả hành động, cách hành xử cứ thể như là, mang tính chất giống như thế (thực tế thì không phải). Dùng trong văn nói. Thường mang nghĩa tiêu cực, ý nghĩa gần giống với「っぽい」.

  1. kanji]彼|かれ[/kanji]は TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết CUNG Nghĩa: Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp Xem chi tiết こども みたい。
    → Cậu ta cứ như con nít vậy.
  2. NAM Nghĩa: Nam giới, đàn ông Xem chi tiết おとこ みたいな TÍNH Nghĩa: Giới tính, giống Xem chi tiết CÁCH, CÁC Nghĩa: Cách thức, quy cách, phong cách Xem chi tiết せいかく NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết おんな
    → Một người con gái có tính cách như con trai.
  3. BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết かのじょ は、 NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết おんな みたいな TÍNH Nghĩa: Giới tính, giống Xem chi tiết CÁCH, CÁC Nghĩa: Cách thức, quy cách, phong cách Xem chi tiết せいかく NAM Nghĩa: Nam giới, đàn ông Xem chi tiết おとこ ĐẠI, THÁI Nghĩa: To lớn Xem chi tiết HIỀM Nghĩa: Khó chịu, ghét, không ưa Xem chi tiết だいきら いと NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết っています。
    → Cô ta nói rằng cô ta rất ghét những gã đàn ông mà tính tình như đàn bà.

D. Phân biệt thêm giữa「っぽい」 và「みたい

っぽい」 khác với 「みたい」 ở chỗ 「っぽい」 thường chỉ so sánh hai người/vật có tính chất tương tự như nhau, gần với nhau, còn 「みたい」 có thể so sánh cả hai người/vật không liên quan gì đến nhau.

So sánh hai câu:

  1. うそみたい THOẠI Nghĩa: Lời nói, cuộc trò chuyện Xem chi tiết はなし
    → Một câu chuyện (thật) cứ như đùa.
  2. うそっぽい THOẠI Nghĩa: Lời nói, cuộc trò chuyện Xem chi tiết はなし
    → Một câu chuyện có vẻ không thật/Một câu chuyện có vẻ xạo.
  3. THÁI Nghĩa: Béo, dày Xem chi tiết DƯƠNG Nghĩa: Mặt trời, tích cực Xem chi tiết たいよう みたいな女
    → Cô gái tỏa sáng như mặt trời.
  4. THÁI Nghĩa: Béo, dày Xem chi tiết DƯƠNG Nghĩa: Mặt trời, tích cực Xem chi tiết たいよう っぽい
    → Cách dùng sai vì cô gái và mặt trời không có gì liên quan cả.

Xếp theo thứ tự mức độ văn viết => văn nói:

ようだそうだらしいみたいっぽい


Phân biệt みたいらしい

みたい: So sánh sự giống nhau đơn thuần giữa hai vật.

  • ロボットみたい
    → Giống hệt như robot.

らしい: Thể hiện cái đặc trưng.

  • NAM Nghĩa: Nam giới, đàn ông Xem chi tiết おとこ らしい
    → Ra dáng đàn ông. 

らしい thường dùng trong các câu khen ngợi, trong khi みたい thì không nhất thiết phải vậy.