- Phạm vi 囲 cần bảo vệ là vùng quanh cái hàng rào này.
- Tính chu VI cái GIẾNG
- Bao vây toàn vùng
- Vi trùng Vây quanh Phạm Vi cái Giếng.
- CHU VI quanh GIẾNG TỈNH làm HÀNG RÀO VÂY QUANH
- CHU VI của MIỆNG cái GIẾNG (sắp sỉ bằng 1 miếng ruộng)
- Chu vi, bao vây
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
包囲 | ほうい | sự bao vây |
包囲圏 | ほういけん | vòng vây |
周囲 | しゅうい | chu vi; chung quanh; khu vực xung quanh; vùng xung quanh |
囲い | かこい | tường vây; hàng rào |
囲う | かこう | bao vây; vây; bủa vây; quây |
Ví dụ âm Kunyomi
囲 む | かこむ | VI | Vây hãm |
取り 囲 む | とりかこむ | THỦ VI | Vây |
炉を 囲 む | ろをかこむ | LÔ VI | Để ngồi xung quanh lửa |
円で 囲 む | えんでかこむ | VIÊN VI | Bao (một từ) với một vòng tròn |
卓を 囲 む | たくをかこむ | TRÁC VI | Để có một bữa ăn cùng nhau |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
囲 い | かこい | VI | Tường vây |
囲 い者 | かこいもの | VI GIẢ | Bà chủ |
囲 い込み | かこいこみ | VI | Sự rào lại |
板 囲 い | いたかこい | BẢN VI | Rào chắn quanh bằng các tấm ghép |
裏 囲 い | うらかこい | LÍ VI | Sau tránh né |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
囲 う | かこう | VI | Bao vây |
庭を垣で 囲 う | にわをかきでかこう | Rào hàng rào quanh vườn | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
四 囲 | しい | TỨ VI | Vùng phụ cận |
囲 碁 | いご | VI KÌ | Cờ vây |
包 囲 | ほうい | BAO VI | Sự bao vây |
囲 炉裏 | いろり | VI LÔ LÍ | Lò sưởi |
攻 囲 | こうい | CÔNG VI | Bao vây |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|