Created with Raphaël 2.1.21234568971011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N3

Kanji 術

Hán Việt
THUẬT
Nghĩa

 Kĩ thuật, nghệ thuật


Âm On
ジュツ
Âm Kun
すべ

Đồng âm
THUẬT Nghĩa: Trình bày, tuyên bố Xem chi tiết
Đồng nghĩa
PHÁP Nghĩa: Hình pháp, pháp luật Xem chi tiết Nghĩa: Kĩ năng Xem chi tiết NGHỆ Nghĩa: Tài nghệ Xem chi tiết DIỄN Nghĩa:  Trình diễn, diễn giảng Xem chi tiết TOÁN Nghĩa: Tính toán, toán học Xem chi tiết
術
  • Dựng cây 木 ở ngay lối đi 行, chả có tí mỹ thuật 術 nào cả.
  • Phép thuật làm mọc cây giữa đường.
  • Kỹ thuật đi 行 xuyên qua cái cây 木
  • Có thuốc quý 朮 rồi nhưng muốn tiến hành 行 chữa bệnh cứu người bắt buộc phải có kỹ thuật 技術
  • THUẬT lại câu chuyện của bác HỒ ra đi tìm đường cứu nước
  • Phép Thuật đi xuyên qua cái Hồ
  • Nghệ THUẬT là đặt cây vào giữa hành
  1. Nghề thuật. Kẻ có nghề riêng đi các nơi kiếm tiền gọi là thuật sĩ THUẬT Nghĩa:  Kĩ thuật, nghệ thuật Xem chi tiết .
  2. Phương phép do đó mà suy ra. Như bất học vô thuật BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết VÔ, MÔ Nghĩa: Không có Xem chi tiết THUẬT Nghĩa:  Kĩ thuật, nghệ thuật Xem chi tiết không học không có phương pháp để làm.
  3. Đường đi trong ấp.
  4. Cùng nghĩa với chữ thuật THUẬT Nghĩa: Trình bày, tuyên bố Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
じんじゅつ nghệ thuật làm từ thiện; kỹ thuật làm lành vết thương
催眠 さいみんじゅつ thôi miên thuật
けんじゅつ kiếm thuật
いじゅつ y thuật
占星 せんせいじゅつ thuật chiêm tinh
Ví dụ âm Kunyomi

為す もない なすすべもない Không có cách nào
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

いじゅつ Y THUẬTY thuật
きじゅつ KÌ THUẬTPhép thuật lạ
ふじゅつ THUẬTSự đoán
ぎじゅつ KĨ THUẬTKỹ thuật
しじゅつ THI THUẬTThao tác phẫu thuật
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa