[Ngữ pháp N3] ~ らしい:Cảm thấy như là…/ Giống như là…

Cấu trúc ~ らしい

N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc).  + らしい


Cách dùng / Ý nghĩa
  1. Ở trình độ N4, chúng ta đã học về らしい với ý nghĩa diễn tả sự suy đoán dựa trên những gì nghe được. Ở mẫu câu này, らしい chỉ đứng sau danh từ, diễn tả sự so sánh với một vật/người đặc trưng nào đó (tức là vật đó, người đó có những tính chất riêng biệt mà vật mang ra so sánh làm cho mình có cảm giác gần giống như thế).
  2. Bài này chúng ta sẽ tìm hiểu thêm một cách dùng nữa của 「らしい」 là miêu tả đúng bản chất, phù hợp với bản chất, tính chất thực sự (cần có) của người, sự vật đó. Một số trường hợp nhằm đánh giá tốt, mang nghĩa tích cực.

Ý nghĩa: Cảm thấy như là, giống như là.


Chú ý
  1. Với cách dùng trong bài này, らしい chỉ đứng sau danh từ.
  2. らしい là tính từ đuôi .

Ví dụ
  1. KIM Nghĩa: Nay, hiện nay, bây giờ  Xem chi tiết きょう は、 XUÂN Nghĩa: Mùa xuân Xem chi tiết はる らしい NOÃN Nghĩa: Ấm áp Xem chi tiết あたた かい ですね。
    → Hôm nay ấm áp như một ngày mùa xuân vậy.
    (Mùa xuân tượng trưng cho sự ấm áp, và người nói thực sự cảm thấy ngày hôm nay giống như một ngày mùa xuân.)
  2. Nghĩa: Riêng tư, cá nhân Xem chi tiết わたし NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết TÍNH Nghĩa: Giới tính, giống Xem chi tiết じょせい らしい DƯƠNG Nghĩa: Ngoại quốc, phương Tây Xem chi tiết PHỤC Nghĩa: Quần áo, trang phục Xem chi tiết ようふく はあまり TRỨ, TRƯỚC, TRỮ Nghĩa: Đến nơi, mặc (quần áo) Xem chi tiết ない。
    → Tôi hầu như không mặc quần áo nữ tính.
    (Tôi không mặc những loại quần áo mà mọi người đều cảm thấy là nữ tính.)
  3. BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết かれ NAM Nghĩa: Nam giới, đàn ông Xem chi tiết おとこ らしいね。
    → Anh ta nam tính thật.
    (Anh ta có những đặc điểm khiến người khác cảm thấy là đặc trưng của đàn ông.)
  4. BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết かのじょ はいつもぎりぎり HỘI, CỐI Nghĩa: Tụ hội, gặp gỡ, cơ hội Xem chi tiết Nghĩa: Hội, đoàn thể, công ty Xem chi tiết かいしゃ GIAN Nghĩa: Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian) Xem chi tiết HỢP, CÁP, HIỆP Nghĩa:  Hợp, vừa ý, hợp lại Xem chi tiết う、 QUÂN Nghĩa: Cậu, bạn, mày (chỉ người con trai) Xem chi tiết きみ / あなたらしいね。
    → Cô ấy lúc nào cũng đến công ty rất sát giờ, thật là giống phong cách của anh quá.
  5. ĐỒ Nghĩa: Con đường, lối đi Xem chi tiết TRUNG, TRÚNG Nghĩa: Giữa, ở trong, suốt Xem chi tiết とちゅう であきらめるのは Nghĩa: Riêng tư, cá nhân Xem chi tiết わたし らしくない。
    → Bỏ cuộc giữa chừng không phải phong cách của tôi.
    (Chẳng giống tôi chút nào.)
  6. あの TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết CUNG Nghĩa: Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp Xem chi tiết こども らしい
    → Đứa trẻ đó đúng là trẻ con.
    (Thật sự hồn nhiên, ngây thơ đúng với bản chất của một đứa bé.)
  7. BỔN, BẢN Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách Xem chi tiết ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG Nghĩa: Tương đương, tương ứng Xem chi tiết ほんとう TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết CUNG Nghĩa: Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp Xem chi tiết こども らしい HỘI Nghĩa: Bức tranh Xem chi tiết だね。
    → Quả đúng là tranh của trẻ con nhỉ.
    (Tranh do đứa trẻ vẽ, nên có thể không đẹp nhưng nhìn tươi vui, hồn nhiên.)
  8. NAM Nghĩa: Nam giới, đàn ông Xem chi tiết おとこ らしい BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết かれ NAM Nghĩa: Nam giới, đàn ông Xem chi tiết おとこ らしい NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết ひと ですね。
    → Anh ta thật là nam tính, nhỉ?
  9. NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết おんな らしい
    → Cử chỉ rất nữ tính.
    (Chỉ dùng cho nữ, mang nghĩa tích cực.)
  10. マギーらしくないよ。 NGUYÊN Nghĩa: Bắt đầu, nguồn gốc Xem chi tiết KHÍ Nghĩa: Không khí, khí chất; khí khái, khí phách Xem chi tiết げんき XUẤT, XÚY Nghĩa: Ra ngoài, mở ra Xem chi tiết して! 
    → Không giống Maggie (thường ngày) chút nào! Mạnh mẽ lên chứ/Vui lên đi!
  11. TỰ Nghĩa: Tự mình, chính mình Xem chi tiết PHÂN, PHẬN Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian Xem chi tiết じぶん らしく SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết きなさい! 
    → Cậu hãy sống đúng với bản chất của mình đi!
  12. TỰ Nghĩa: Tự mình, chính mình Xem chi tiết PHÂN, PHẬN Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian Xem chi tiết じぶん らしく SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết きたい。 
    → Tôi muốn được là chính mình.
  13. そんなことを NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết うなんてあの NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết ひと らしくない。 
    → (Tôi thật ngạc nhiên vì) Anh ta không phải là kiểu người mà sẽ nói những điều như thế.