[Thể ない] と + いけない
[Thể ない] と + いけません
[Thể ない] と + だめだ
Dùng để diễn tả một hành động không thể không thực hiện, không thể không như thế, thể hiện ý “…là cần thiết, không thể thiếu, là nghĩa vụ”.
Ý Nghĩa: Không…thì không…/ Phải…
Đôi khi trong văn nói, いけない và だめだ ở phía sau được lược bỏ.
Một số cách nói tương tự khác:
Phải – Không thì không được
Ví dụ: Phải học / Không học thì không được.