Created with Raphaël 2.1.2123547869
  • Số nét 9
  • Cấp độ N3

Kanji 点

Hán Việt
ĐIỂM
Nghĩa

Điểm


Âm On
テン
Âm Kun
つ.ける つ.く た.てる さ.す とぼ.す とも.す ぼち

Đồng âm
ĐIẾM Nghĩa: Tiệm, cửa hàng, cửa hiệu Xem chi tiết DIÊM Nghĩa: Muối Xem chi tiết VIÊM, ĐÀM, DIỄM Nghĩa: Ngọn lửa, bốc cháy Xem chi tiết DIỄM Nghĩa: Đẹp đẽ, tươi đẹp, quyến rũ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐIẾM Nghĩa: Tiệm, cửa hàng, cửa hiệu Xem chi tiết TRÀ Nghĩa: Cây chè (trà) Xem chi tiết QUÁN Nghĩa: Quán trọ Xem chi tiết ỐC Nghĩa: Mái nhà, nóc nhà, nhà ở, cửa hàng Xem chi tiết
点
  • Chiếm (CHIẾM 占) ngọn lửa (HỎA 灬) này là mất điểm (ĐIỂM 点) rồi
  • Đốt lửa xem bói mở mồm chỉ điểm
  • Thầy Bói (CHIÊM 占い師) bị Thiêu (HỎA 灬) sống
  • Là tiêu ĐIỂM báo hôm nay.
  • Do có kẻ chỉ Điểm (点) tội lừa bịp.
  • Xem bói (bốc) mồm (khẩu) thầy bói hét ra lửa (bộ hỏa) ĐIỂM mặt chỉ tên
  • 点 Điểm =卜 bộ Bốc (xem bói); 囗 bộ Vi (vây quanh); 灬 bộ Hỏa (lửa). ==> Chiết tự chữ Điểm: Địa điểm xem bói bị vây quanh toàn là lửa.
  • Đóng dấu 4 điểm
  1. Tục dùng như chữ điểm .
  2. Giản thể của chữ 點
Ví dụ Hiragana Nghĩa
おてまえ kỹ năng; kỹ xảo; kỹ nghệ; sự khéo tay; tài khéo léo
中心 ちゅうしんてん Tâm điểm
ちゅうてん trung điểm
そうてん vấn đề tranh cãi; điểm tranh cãi
交叉 こうさてん điểm cắt nhau; điểm giao nhau; ngã ba
Ví dụ âm Kunyomi

つく ĐIỂMBắt lửa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ける つける ĐIỂMBật
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ともす ĐIỂMThắp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

レてん ĐIỂMĐánh dấu cho thấy rằng đặc tính sắp đặt cho tiếng trung hoa bên trong những văn bản
りてん LỢI ĐIỂMLợi thế
かてん GIA ĐIỂMSự chấm thêm điểm
くてん KHU ĐIỂMĐặc tính tiếng nhật đặt chỉ số hàng và cột (’ mã hóa của máy tách kem)
くてん CÚ ĐIỂMDấu chấm câu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa