[Khoảng thời gian] に [Số lần] 回 HỒI, HỐI Nghĩa: Lần, quay lại, trở lại Xem chi tiết
Được dùng để diễn tả số lần hoặc tần suất lặp lại của một hành động, sự việc trong một khoảng thời gian nhất định.
Nghĩa: Diễn tả số lần.
* Lưu ý: Khi sử dụng 毎~ để diễn tả khoảng thời gian định kỳ như mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, thì phía sau không đi với trợ từ に.
Ví dụ: