Trong tiếng Nhật sơ cấp, ở phần đầu các bạn sẽ được học những động từ ở dạng Vます/Vません. Đây là thể lịch sự ( 丁 ĐINH, CHÊNH, TRANH Nghĩa: Can Đinh, can thứ tư trong mười can Xem chi tiết 寧 NINH, TRỮ Nghĩa: Yên ổn, tốt hơn Xem chi tiết 形 HÌNH Nghĩa: Hình dạng, kiểu dáng Xem chi tiết ) của động từ.
丁寧形 (Thể lịch sự) | |||||
非過去 (Phi quá khứ) | 過去 (Quá khứ) | ||||
肯定形 (Khẳng định) | 否定形 (Phủ định) | 肯定形 (Khẳng định) | 否定形 (Phủ định) | ||
グループ 1 (Nhóm I) | 買 MÃI Nghĩa: Mua Xem chi tiết う | かいます | かいません | かいました | かいませんでした |
待 ĐÃI Nghĩa: Đợi, tiếp đãi Xem chi tiết つ | まちます | まちません | まちました | まちませんでした | |
作 TÁC Nghĩa: Làm, tạo nên Xem chi tiết る | つくります | つくりません | つくりました | つくりませんでした | |
ある | あります | ありません | ありました | ありませんでした | |
遊 DU Nghĩa: Vui chơi Xem chi tiết ぶ | あそびます | あそびません | あそびました | あそびませんでした | |
読 ĐỘC Nghĩa: Đọc Xem chi tiết む | よみます | よみません | よみました | よみませんでした | |
死 TỬ Nghĩa: Chết chóc, mất Xem chi tiết ぬ | しにます | しにません | しにました | しにませんでした | |
書 THƯ Nghĩa: Sách, ghi chép, viết Xem chi tiết く | かきます | かきません | かきました | かきませんでした | |
行 く | いきます | いきません | いきました | いきませんでした | |
泳 VỊNH Nghĩa: Bơi Xem chi tiết ぐ | およぎます | およきません | およきました | およきませんでした | |
話 THOẠI Nghĩa: Lời nói, cuộc trò chuyện Xem chi tiết す | はなします | はなしません | はなしました | はなしませんでした | |
グループ 2 Nhóm II | 起 KHỞI Nghĩa: Bắt đầu, thức dậy Xem chi tiết きる | おきます | おきません | おきました | おきませんでした |
食 THỰC, TỰ Nghĩa: Ăn Xem chi tiết べる | たべます | たべません | たべました | たべませんでした | |
グループ 3 Nhóm III | する | します | しません | しました | しませんでした |
来 LAI, LÃI Nghĩa: Sự tới,đến Xem chi tiết る | きます | きま | きました | きませんでした |
– Cột thứ 2 trong Hình 1 bên dưới được gọi thể từ điển( 辞 TỪ Nghĩa: Bày tỏ, từ chức Xem chi tiết 書 THƯ Nghĩa: Sách, ghi chép, viết Xem chi tiết 形 HÌNH Nghĩa: Hình dạng, kiểu dáng Xem chi tiết hoặc hay được viết tắt là Vる). Đây là hình thức xuất hiện theo đầu mục trong từ điển. Hình thức này là nền tảng cho tất cả các thể nên hãy nhớ thật kỹ hình thức động từ này.
丁寧形 (Thể lịch sự) | |||||
非過去 (Phi quá khứ) | 過去 (Quá khứ) | ||||
肯定形 (Khẳng định) | 否定形 (Phủ định) | 肯定形 (Khẳng định) | 否定形 (Phủ định) | ||
グループ 1 (Nhóm I) | 買 MÃI Nghĩa: Mua Xem chi tiết う | かう | かわない | かった | かわなかった |
待 ĐÃI Nghĩa: Đợi, tiếp đãi Xem chi tiết つ | まう | またない | まった | またなかった | |
作 TÁC Nghĩa: Làm, tạo nên Xem chi tiết る | つくる | つくらない | つくった | つくらなかった | |
ある | ある | ない | あった | なかった | |
遊 DU Nghĩa: Vui chơi Xem chi tiết ぶ | あそぶ | あそばない | あそんだ | あそばなかった | |
読 ĐỘC Nghĩa: Đọc Xem chi tiết む | よむ | よまない | よんだ | よまなかった | |
死 TỬ Nghĩa: Chết chóc, mất Xem chi tiết ぬ | しぬ | しなない | しんだ | しななかった | |
書 THƯ Nghĩa: Sách, ghi chép, viết Xem chi tiết く | かく | かかない | かいた | かかなかった | |
行 く | いく | いかない | いった | いかなかった | |
泳 VỊNH Nghĩa: Bơi Xem chi tiết ぐ | およぐ | およがない | およいだ | およがなかった | |
話 THOẠI Nghĩa: Lời nói, cuộc trò chuyện Xem chi tiết す | はなす | はなさない | はなした | はなさなかった | |
グループ 2 Nhóm II | 起 KHỞI Nghĩa: Bắt đầu, thức dậy Xem chi tiết きる | おきる | おきない | おきた | おきなかった |
食 THỰC, TỰ Nghĩa: Ăn Xem chi tiết べる | たべる | たべない | たべた | たべなかった | |
グループ 3 Nhóm III | する | する | しない | した | しなかった |
来 LAI, LÃI Nghĩa: Sự tới,đến Xem chi tiết る | くる | こない | きた | こなかった |
辞 TỪ Nghĩa: Bày tỏ, từ chức Xem chi tiết 書 THƯ Nghĩa: Sách, ghi chép, viết Xem chi tiết 形 HÌNH Nghĩa: Hình dạng, kiểu dáng Xem chi tiết : Thể từ điển, thường được viết tắt là Vる
ます 形 HÌNH Nghĩa: Hình dạng, kiểu dáng Xem chi tiết : Thể masu, kết thúc bằng ます, thường được viết tắt là Vます
連 LIÊN Nghĩa: Nối liền, liên tục, tiếp nối Xem chi tiết 用 DỤNG Nghĩa: Dùng, công dụng Xem chi tiết 形 HÌNH Nghĩa: Hình dạng, kiểu dáng Xem chi tiết : Thể liên dụng (là hình thức bỏ masu trong Vます)
ない 形 HÌNH Nghĩa: Hình dạng, kiểu dáng Xem chi tiết : Thể nai (là hình thức phủ định của Thể ngắn, thường được viết tắt là Vない)
た 形 HÌNH Nghĩa: Hình dạng, kiểu dáng Xem chi tiết : Thể quá khứ (là hình thức quá khứ của Thể ngắn, thường được viết tắt là Vた)
て 形 HÌNH Nghĩa: Hình dạng, kiểu dáng Xem chi tiết : Thể te (động từ chia ở thể te, thường được viết tắt là Vて)