- Trong bài giảng 講 thầy giáo đã nói 言 về lợi ích của tập xà.
- NGÔN từ là một phần CẤU tạo nên bài GIẢNG
- Việc nói đi nói lại chất đống như 2 quả đất đè lên là giảng dạy
- Nói chuyện giảng giải cho 2 ô chủ việc tái sdung tiền yên
- Giảng dạy là nói đi nói lại 40 lần
- Vượt Biên sang Đất nhật Giảng bài gặp Hàng Rào Ngôn ngữ
- Bài Giảng là sự Cấu kết của Ngôn ngữ
- Hòa giải, lấy lời nói bảo cho hai bên hiểu ý tứ nhau mà hòa với nhau không tranh giành nhau nữa gọi là giảng. Như giảng hòa 講 GIẢNG Nghĩa: Bài giảng, liên hiệp Xem chi tiết 和 HÒA, HỌA Nghĩa: Hòa, trộn lẫn Xem chi tiết .
- Giảng giải, lấy lời nói mà nói cho người ta hiểu rõ nghĩa gọi là giảng. Như giảng thư 講 GIẢNG Nghĩa: Bài giảng, liên hiệp Xem chi tiết 書 THƯ Nghĩa: Sách, ghi chép, viết Xem chi tiết giảng sách, giảng kinh 講 GIẢNG Nghĩa: Bài giảng, liên hiệp Xem chi tiết 經 , v.v. Trần Nhân Tông 陳 TRẦN, TRẬN Nghĩa: Bày, trưng bày, họ Trần Xem chi tiết 仁 NHÂN Nghĩa: Lòng thương Xem chi tiết 宗 TÔNG Nghĩa: Giáo phái, tôn giáo Xem chi tiết : Trai đường giảng hậu tăng quy viện 齋 Nghĩa: Xem chi tiết 堂 ĐƯỜNG Nghĩa: Gian nhà chính giữa, nhà chính Xem chi tiết 講 GIẢNG Nghĩa: Bài giảng, liên hiệp Xem chi tiết 後 僧 TĂNG Nghĩa: Sư nam, đàn ông đi tu đạo Phật Xem chi tiết 歸 院 VIỆN Nghĩa: Trụ sở, tòa nhà Xem chi tiết (Thiên Trường phủ 天 THIÊN Nghĩa: Bầu trời Xem chi tiết 長 TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG Nghĩa: Dài, lớn (trưởng) Xem chi tiết 府 PHỦ Nghĩa: Quan thự, dinh quan (nơi quan làm việc) Xem chi tiết ) Ở nhà trai giảng xong, sư về viện.
- Bàn nói.
- Tập, xét.
- Mưu toan.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
休講 | きゅうこう | sự ngừng lên lớp; sự ngừng giảng dạy; ngừng lên lớp; nghỉ dạy |
聴講 | ちょうこう | sự nghe giảng |
聴講生 | ちょうこうせい | Thính giả |
講和 | こうわ | giảng hòa; hòa bình |
講堂 | こうどう | giảng đường |
Ví dụ âm Kunyomi
侍 講 | じこう | THỊ GIẢNG | Người giám hộ đế quốc |
出 講 | でこう | XUẤT GIẢNG | Sự thuyết trình |
披 講 | ひこう | PHI GIẢNG | Lời giới thiệu (của) những bài thơ ở (tại) một phe (đảng) nghệ thuật thơ |
補 講 | ほこう | BỔ GIẢNG | Bổ sung phân loại hoặc thuyết trình |
講 和 | こうわ | GIẢNG HÒA | Giảng hòa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|