[Ngữ Pháp N5] Chỉ thị từ ここ/そこ/あそこ/どこ:Đây, Đó, Kia, Đâu?

Cấu trúc ここそこあそこどこ

ここそこあそこ +  +  N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc).

N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc).   + ここそこあそこ

N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc).  +  + どこですか


Cách dùng / Ý nghĩa

ここ, そこ, あそこ được sử dụng để đại diện cho một danh từ chỉ nơi chốn hoặc cơ quan (tổ chức).

  1. ここ: Sử dụng khi nơi chốn gần với vị trí người nói (có thể gần hoặc xa với vị trí người nghe).
  2. そこ: Sử dụng khi nơi chốn xa người nói nhưng gần người nghe.
  3. あそこ: Sử dụng khi nơi chốn xa vị trí của cả người nói lẫn người nghe.

Ý nghĩa: Đây, Đó, Kia, Đâu?


Ví dụ
  1. ここはトイレです。
    → Chỗ này là nhà vệ sinh.
  2. そこ SỰ Nghĩa:  Việc, công việc, chức vụ Xem chi tiết VỤ, VŨ Nghĩa: Chức vụ, công tác Xem chi tiết THẤT Nghĩa: Phòng, gian phòng Xem chi tiết じむしつ です。
    → Chỗ đó là văn phòng.
  3. あそこ ĐỒ Nghĩa: Bản đồ, bức vẽ Xem chi tiết THƯ Nghĩa: Sách, ghi chép, viết Xem chi tiết QUÁN Nghĩa: Quán trọ Xem chi tiết としょかん です。
    → Đằng kia là thư viện.
  4. エレベーターはここです。
    → Thang máy ở đây.
  5. HỘI, CỐI Nghĩa: Tụ hội, gặp gỡ, cơ hội Xem chi tiết NGHỊ Nghĩa: Hội nghị Xem chi tiết THẤT Nghĩa: Phòng, gian phòng Xem chi tiết かいぎしつ そこです。
    → Phòng họp ở chỗ đó.
  6. CÔNG Nghĩa: Quần chúng, chính thức, công cộng,  Xem chi tiết VIÊN Nghĩa: Vườn, công viên, trang trại Xem chi tiết こうえん はあそこです。
    → Công viên ở đằng kia.
  7. ミン TIÊN, TIẾN Nghĩa: Trước, đằng trước Xem chi tiết SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết せんせい どこですか
    → Thầy Minh ở đâu?
  8. あなたの TÁN, TẢN Nghĩa: Cái ô, cái dù Xem chi tiết かさ そこにあります。
    → Cây dù của anh ở chỗ đó.
  9. あそこ MỘC Nghĩa: Gỗ, cây cối Xem chi tiết THÔN Nghĩa: Làng xóm, thôn làng Xem chi tiết TIÊN, TIẾN Nghĩa: Trước, đằng trước Xem chi tiết SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết きむらせんせい がいます。
    → Cô Kimura ở đằng kia.
  10. ここでは CẤM, CÂM Nghĩa: Cấm đoán, ngăn chặn Xem chi tiết YÊN Nghĩa: Khói Xem chi tiết きんえん です。
    → Ở đây cấm hút thuốc.
  11. ここはお QUẢ Nghĩa: Bánh, trái cây Xem chi tiết TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết かし CÔNG Nghĩa: Người thợ, công việc Xem chi tiết TRÀNG, TRƯỜNG Nghĩa: Địa điểm, nơi, chốn Xem chi tiết こうじょう です。
    → Chỗ này là nhà máy bánh kẹo.
  12. ここ BỔN, BẢN Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách Xem chi tiết にほん HỘI, CỐI Nghĩa: Tụ hội, gặp gỡ, cơ hội Xem chi tiết Nghĩa: Hội, đoàn thể, công ty Xem chi tiết かいしゃ です。
    → Ở đây là công ty Nhật.
  13. そこはベトナムの CÔNG Nghĩa: Người thợ, công việc Xem chi tiết TRÀNG, TRƯỜNG Nghĩa: Địa điểm, nơi, chốn Xem chi tiết こうじょう です。
    → Ở đó là nhà máy của Việt Nam.
  14. ここは3 NIÊN Nghĩa: Năm Xem chi tiết SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết ねんせい GIÁO, GIAO Nghĩa: Dạy dỗ, chỉ dẫn Xem chi tiết THẤT Nghĩa: Phòng, gian phòng Xem chi tiết きょうしつ です。
    → Chỗ này là phòng học của lớp 3.

※ Tổng kết

Cách dùng của ここそこあそこどこ không khó, nhưng khi mới học, các bạn rất dễ sử dụng sai. Chỉ cần xác định vị trí của địa điểm đang được nói đến so với người nói và người nghe, và bình tĩnh khi nói. Đừng nói nhanh, vì khi cố gắng nói nhanh, bộ não sẽ có xu hướng lấy những từ quen thuộc nhất để phản xạ, dẫn đến việc sử dụng sai từ vựng.